07/06/2021
3894

【ベトナム語の単語】#23 薬に関するベトナム語の単語

薬に関するベトナム語で使う可能性のある単語

皆さん、こんにちは!💖

今回、薬に関するベトナム語で使う可能性のある単語をまとめました。💊

役に立つと思いますので、是非参考にしてみてください。👇

 

ベトナム語

日本語

1

thuốc đau đầu

頭痛薬

2

thuốc giảm đau

鎮痛剤

3

thuốc ngủ

睡眠薬

4

thuốc giảm sưng

湿布薬

5

thuốc mỡ

軟膏

6

thuốc bắc, thuốc Đông y

漢方薬

7

thuốc cảm

風邪薬

8

thuốc hạ sốt

解熱剤

9

thuốc bổ

栄養剤

10

thuốc ho

咳薬

11

thuốc gây mê

麻酔薬

12

thuốc tránh thai

避妊薬

13

thuốc tránh thai khẩn cấp

緊急避妊薬

14

thuốc nhỏ mắt

目薬

15

thuốc táo bón/ thuốc xổ

下剤

16

thuốc tâm thần

向精神薬

17

thuốc đường ruột

整腸薬

18

thuốc an thần

鎮静剤

19

thuốc giun

虫下し 

20

thuốc chống muỗi

虫除け薬

21

thuốc giải độc

解毒剤 

22

thuốc kháng sinh

抗生剤

23

thuốc khử trùng

消毒薬

24

thuốc nhỏ mũi

鼻薬

25

thực phẩm chức năng

サプリメント

26

thuốc say tàu xe

乗り物酔い止め薬

 

以上の26個の薬に関するベトナム語で使う可能性のある単語をご紹介いたしました。

是非ご参考にしてください 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ

👉他の記事もおすすめ

各魚の名前をベトナム語で???(写真付き)

各花の名前をベトナム語で???(写真付き)