【ベトナム語の単語】#23 薬に関するベトナム語の単語
薬に関するベトナム語で使う可能性のある単語
皆さん、こんにちは!💖
今回、薬に関するベトナム語で使う可能性のある単語をまとめました。💊
役に立つと思いますので、是非参考にしてみてください。👇
|
ベトナム語 |
日本語 |
1 |
thuốc đau đầu |
頭痛薬 |
2 |
thuốc giảm đau |
鎮痛剤 |
3 |
thuốc ngủ |
睡眠薬 |
4 |
thuốc giảm sưng |
湿布薬 |
5 |
thuốc mỡ |
軟膏 |
6 |
thuốc bắc, thuốc Đông y |
漢方薬 |
7 |
thuốc cảm |
風邪薬 |
8 |
thuốc hạ sốt |
解熱剤 |
9 |
thuốc bổ |
栄養剤 |
10 |
thuốc ho |
咳薬 |
11 |
thuốc gây mê |
麻酔薬 |
12 |
thuốc tránh thai |
避妊薬 |
13 |
thuốc tránh thai khẩn cấp |
緊急避妊薬 |
14 |
thuốc nhỏ mắt |
目薬 |
15 |
thuốc táo bón/ thuốc xổ |
下剤 |
16 |
thuốc tâm thần |
向精神薬 |
17 |
thuốc đường ruột |
整腸薬 |
18 |
thuốc an thần |
鎮静剤 |
19 |
thuốc giun |
虫下し |
20 |
thuốc chống muỗi |
虫除け薬 |
21 |
thuốc giải độc |
解毒剤 |
22 |
thuốc kháng sinh |
抗生剤 |
23 |
thuốc khử trùng |
消毒薬 |
24 |
thuốc nhỏ mũi |
鼻薬 |
25 |
thực phẩm chức năng |
サプリメント |
26 |
thuốc say tàu xe |
乗り物酔い止め薬 |
以上の26個の薬に関するベトナム語で使う可能性のある単語をご紹介いたしました。
是非ご参考にしてください
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ
👉他の記事もおすすめ