【ベトナム語の単語】#21 「 HOA - 各花の名前」をベトナム語で??

各花の名前をベトナム語でご紹介いたします。
ベトナムの花と言ったら、やっぱりハスですね。ハスはベトナムの国花です。
でも、ベトナムにはハス以外にもたくさんの花があります。🌼🌸🌻
花の名前を知っていれば、それぞれの国に咲く花の話題がベトナム人との会話のきっかけになるかもしれません。
今回は、花の名前をベトナム語でご紹介いたします。👇❣️🌻
hoa bồ công anh たんぽぽ |
hoa lan ラン |
hoa hồng バラ |
hoa lan chuông スズラン |
hoa anh thảo シクラメン |
hoa hướng dương ひまわり
|
hoa cẩm chướng なでしこ |
hoa đào 桃 |
hoa anh túc ケシの花 |
hoa đỗ quyên シャクナゲ |
hoa bách hợp/ hoa loa kèn hoa huệ Tây ゆり |
hoa bất tử ムギワラギク |
hoa anh đào 桜 |
hoa tử đinh hương ムラサキハシドイ |
hoa xương rồng さぼてん |
hoa thủy tiên スイセン |
hoa violet すみれ |
hoa bìm bịp アサガオ |
hoa cúc 菊 |
hoa phi yến チドリソウ |
hoa cẩm tú cầu アジサイ |
hoa diên vĩ ショウブ |
hoa thạch thảo しおん |
hoa tử đằng ふじ |
hoa tường vi ノイバラ |
hoa trà つばき |
hoa tulip チューリップ |
hoa thược dược テンジクボタン |
hoa kim ngân スイカズラ
|
hoa quỳnh 月下美人 |
hoa tiểu túc cầu こでまり |
hoa nhài ジャスミン |
hoa sen ハス
|
hoa mẫu đơn ボタン |
hoa dâm bụt ハイビスカス |
hoa bỉ ngạn ヒガンバナ |
hoa mai 梅 |
hoa lay ơn グラジオラス |
この機会にみなさんも大切な誰かにお花を贈ったり、家に花を飾ってみてはいかがでしょうか。
全て覚えるのは大変なので、まずは自分の好きな花から覚えていきましょう!💖🌸
では、またね! HẸN GẶP LẠI!💝👋
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ
👉他の記事もおすすめ