31/05/2021
1708

【ベトナム語の基礎文法】 #17 「~じゃん」ってベトナム語で???「~ RỒI CÒN GÌ」⁇(動画付き)

ベトナム語で「~ RỒI CÒN GÌ」は「~じゃん」と同じ意味ですよ!

では、ベトナム語の「~ RỒI CÒN GÌ」について勉強しましょう!

🍵 意味

「~じゃん」=「~ RỒI CÒN GÌ

RỒI:過去形

MÀ:「RỒI」を強調する。

 

🍵 意味:

動詞 + RỒI CÒN GÌ

 

🍵 他の言い方

~ RỒI MÀ

~ RỒI CÒN GÌ NỮA

 

🍵 例文

- Ăn rồi còn gì.

  食べたじゃん

 

- xem rồi mà.

  見たじゃん

 

- Bài này làm rồi mà.

  この問題、やったじゃん

 

- Cô ấy kết hôn rồi mà.

  彼女、結婚したじゃん

 

- Tôi mới giặt cái áo này rồi còn gì.

  このシャツ、洗濯したばかりじゃん

 

- Anh ấy nói chuyện với bố mẹ rồi còn gì nữa.

  彼は、両親に話したじゃん



🍵 会話:

会話1:

Vân      : Giời ơi lại ăn. Nãy vừa ăn rồi còn gì.

               なんてことだ、また食べるなんて。さっき食べたばかりじゃん

Nguyên: Kệ em.

              ほっといてよ。

Vân      : Ăn xong lại kêu béo.

              食べたら、太るのを悔やむなんて。

Nguyên: Béo vẫn xinh.

              太っても、まだ可愛いよ。

 

会話2:

Vân      : Đi, đi với chị.

              行こう。一緒に行こう。

Nguyên: Không, nãy em đã nói rồi mà.

              いいえ、さっき言ったじゃん

Vân      : Đi một tí thôi.

              ちょっとだけでいいよ。

Nguyên: Không đi mà khổ lắm nói mãi.

              行かないと言ったのに、面倒くさいな。

 

会話3:

Nguyên: Chị.

              お姉さん。

Vân      : Hử

         何?

Nguyên: Tối đi xem  phim đi.

    今晩、映画を見に行こうか?

Vân      : Hôm qua vừa mới đi xem "mắt biếc" rồi còn gì.

               昨日、mắt biếc という映画を見に行ったじゃん

Nguyên: Hôm nay đi xem "Chị chị em em" 

               今日、Chị chị em em を見ましょう。

Vân      : Thôi.

              うん。

Nguyên: Đi đi, nghe nói nhiều cảnh nóng lắm.

               行こう。セクシーなシーンが多いらしいよ。

Vân      : Thật á?

              本当に?

Nguyên: Ừ, đi.

              ええ、行こう。



皆さん、いかがですか?🙋🙋🙋

ベトナム語の日常生活で使ってみてくださいね!

たくさん練習してしっかり、覚えてください!

下の動画もご覧くださいね❣️❣️❣️

 

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ
👉他の記事

24 日本語の文末詞の 「ね/よ/よねなど」

「現在進行形」:「 ĐANG ~ 」⁇