【ベトナム語単語】 #6 「TÍNH CÁCH : 性格」

「TÍNH CÁCH : 性格」に関するベトナム語の単語
皆さんはどんな性格ですか?
周りの人々の性格をベトナム語でどう言えばいいのか知っていますか?
相手に上手く伝えたいのなら、下にある「性格」に関するベトナム語の単語をぜひ、読んでくださいね!
では、始めましょう!
|
ベトナム語 |
日本語 |
1 |
tươi sáng/ niềm nở |
明るい |
2 |
u ám |
暗い |
3 |
hiền lành/ dịu dàng |
優しい |
4 |
khó tính |
厳しい |
5 |
thú vị |
面白い |
6 |
hài hước |
ユーモア |
7 |
tẻ nhạt |
詰まらない |
8 |
dễ gần |
人懐っこい |
9 |
khó gần |
水臭い |
10 |
cẩn thận/ thận trọng |
几帳面 |
11 |
cẩu thả / bất cẩn/ luộm thuộm |
大雑把 |
12 |
hào phóng |
太っ腹 |
13 |
keo kiệt |
けち |
14 |
chăm chỉ/nghiêm túc |
真面目 |
15 |
lười biếng |
怠惰 |
16 |
thông minh |
賢い |
17 |
ngu ngốc |
愚か |
18 |
ít nói |
無口 |
19 |
nói nhiều |
多弁 |
20 |
hướng ngoại |
社交的 |
21 |
hướng nội |
内気 |
22 |
lạc quan |
楽観的 |
23 |
bi quan |
悲観的 |
24 |
hấp tấp |
せっかち |
25 |
bướng bỉnh |
我が強い |
26 |
kiên nhẫn |
我慢強い |
27 |
nóng nảy |
短気 |
28 |
ấm ấp |
暖かい |
29 |
lạnh lùng |
冷たい |
30 |
phóng khoáng |
寛大 |
31 |
ích kỉ |
わがまま |
32 |
tốt |
良い |
33 |
xấu |
悪い |
34 |
khiêm tốn |
謙遜 |
35 |
kiêu căng |
傲慢 |
36 |
láo xược |
生意気 |
37 |
dễ bảo |
素直 |
38 |
cứng đầu |
頑固 |
いつもご覧いただき、ありがとうございます。
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ