05/04/2021
4973

【ベトナム語単語】 #6 「TÍNH CÁCH : 性格」 

「TÍNH CÁCH : 性格」に関するベトナム語の単語

皆さんはどんな性格ですか?

周りの人々の性格をベトナム語でどう言えばいいのか知っていますか?

相手に上手く伝えたいのなら、下にある「性格」に関するベトナム語の単語をぜひ、読んでくださいね!

では、始めましょう!

 

ベトナム語

日本語

1

tươi sáng/ niềm nở

明るい

2

u ám

暗い

3

hiền lành/ dịu dàng

優しい

4

khó tính

厳しい

5

thú vị

面白い

6

hài hước

ユーモア

7

tẻ nhạt

詰まらない

8

dễ gần

人懐っこい

9

khó gần

水臭い

10

cẩn thận/ thận trọng

几帳面

11

cẩu thả / bất cẩn/ luộm thuộm

大雑把

12

hào phóng

太っ腹

13

keo kiệt

けち

14

chăm chỉ/nghiêm túc

真面目

15

lười biếng

怠惰

16

thông minh

賢い

17

ngu ngốc

愚か

18

ít nói

無口

19

nói nhiều

多弁

20

hướng ngoại

社交的

21

hướng nội

内気

22

lạc quan

楽観的

23

bi quan

悲観的

24

hấp tấp

せっかち

25

bướng bỉnh

我が強い

26

kiên nhẫn

我慢強い

27

nóng nảy

短気

28

ấm ấp

暖かい

29

lạnh lùng

冷たい

30

phóng khoáng

寛大

31

ích kỉ

わがまま

32

tốt

良い

33

xấu

悪い

34

khiêm tốn

謙遜

35

kiêu căng

傲慢

36

láo xược

生意気

37

dễ bảo

素直

38

cứng đầu

頑固

 

 

いつもご覧いただき、ありがとうございます。

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ