02/04/2021
4579

【ベトナム語単語】 #5 「MÙA・THỜI TIẾT : 季節・天気」

ベトナム語の「季節と天気」に関する単語

皆さん、ベトナムと日本の天気について、どう思いますか?

ベトナム語で天気について話したことがあるでしょうか?

今回、ベトナム語の「季節と天気」に関する単語を紹介したいと思います。

1

ベトナム語

日本語

2

nắng

晴れ

3

nắng gắt/ nắng to

激しい晴れ/快晴

4

mưa

5

mưa to

大雨

6

mưa nhỏ

小雨

7

mưa bão

暴風雨

8

mưa đá

9

mưa rải rác

局地的な雨

10

mưa xuân

春の雨

11

mưa phùn

霧雨

12

mùa

季節

13

mùa xuân

14

mùa hè/ mùa hạ

15

mùa thu

16

mùa đông

17

mùa mưa

雨季

18

mùa khô

乾季

19

gió

20

gió mạnh

風が強い

21

gió nhẹ

風が弱い

22

gió mùa

季節風

23

gió giật

暴風・突風

24

bão

台風

25

lũ lụt

洪水

26

hạn hán

干ばつ

27

động đất

地震

28

sóng thần

津波

29

lốc xoáy

竜巻

30

núi lửa

火山

31

tuyết lở

雪崩

32

sấm

33

chớp

稲妻

34

sét

落雷

35

mặt trời

太陽・日

36

mặt trăng

37

mây

38

nhiều mây

曇り

39

trời quang mây/ trời nắng ít mây

晴れ時々曇り

40

tuyết

41

tuyết dày

大雪

42

sương/ sương mù

43

sương muối

44

giọt sương

45

ngôi sao/ sao

46

sao băng

流星

47

cầu vồng

48

dải ngân hà

天の川

49

bình minh

日出

50

hoàng hôn

日没

51

thời tiết

天気・天候

52

dự báo thời tiết

天気予報

53

thời tiết đẹp

天気がいい

54

thời tiết xấu

天気が悪い

55

bầu trời

56

bầu trời xanh

青空

57

không khí

空気

58

ô nhiễm

汚染する

59

ô nhiễm không khí

空気汚染

60

độ ẩm

湿気

61

nhiệt độ

気温

62

nhiệt độ thấp nhất

最低気温

63

nhiệt độ cao nhất

最高気温

64

khí tượng

気象

65

áp suất

気圧

66

áp suất thấp

高気圧

67

áp suất cao

低気圧

68

ôn đới

温帯

69

nhiệt đới

熱帯

70

hàn đới

寒帯

71

nóng

暑い

72

nóng bức/ oi bức

蒸し暑い

73

ấm

暖かい

74

lạnh

寒い

75

buốt/ lạnh buốt

冷たい

76

mát

涼しい

皆さん、どうでしょうか?覚えやすいですよね!😍💝

少しでも、ベトナム語を勉強している皆さんのお役に立ちたいと思います!💝

いつもご覧いただき、ありがとうございます。😍

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ