【ベトナム語単語】 #5 「MÙA・THỜI TIẾT : 季節・天気」

ベトナム語の「季節と天気」に関する単語
皆さん、ベトナムと日本の天気について、どう思いますか?
ベトナム語で天気について話したことがあるでしょうか?
今回、ベトナム語の「季節と天気」に関する単語を紹介したいと思います。
1 |
ベトナム語 |
日本語 |
2 |
nắng |
晴れ |
3 |
nắng gắt/ nắng to |
激しい晴れ/快晴 |
4 |
mưa |
雨 |
5 |
mưa to |
大雨 |
6 |
mưa nhỏ |
小雨 |
7 |
mưa bão |
暴風雨 |
8 |
mưa đá |
雹 |
9 |
mưa rải rác |
局地的な雨 |
10 |
mưa xuân |
春の雨 |
11 |
mưa phùn |
霧雨 |
12 |
mùa |
季節 |
13 |
mùa xuân |
春 |
14 |
mùa hè/ mùa hạ |
夏 |
15 |
mùa thu |
秋 |
16 |
mùa đông |
冬 |
17 |
mùa mưa |
雨季 |
18 |
mùa khô |
乾季 |
19 |
gió |
風 |
20 |
gió mạnh |
風が強い |
21 |
gió nhẹ |
風が弱い |
22 |
gió mùa |
季節風 |
23 |
gió giật |
暴風・突風 |
24 |
bão |
台風 |
25 |
lũ lụt |
洪水 |
26 |
hạn hán |
干ばつ |
27 |
động đất |
地震 |
28 |
sóng thần |
津波 |
29 |
lốc xoáy |
竜巻 |
30 |
núi lửa |
火山 |
31 |
tuyết lở |
雪崩 |
32 |
sấm |
雷 |
33 |
chớp |
稲妻 |
34 |
sét |
落雷 |
35 |
mặt trời |
太陽・日 |
36 |
mặt trăng |
月 |
37 |
mây |
曇 |
38 |
nhiều mây |
曇り |
39 |
trời quang mây/ trời nắng ít mây |
晴れ時々曇り |
40 |
tuyết |
雪 |
41 |
tuyết dày |
大雪 |
42 |
sương/ sương mù |
霧 |
43 |
sương muối |
霜 |
44 |
giọt sương |
露 |
45 |
ngôi sao/ sao |
星 |
46 |
sao băng |
流星 |
47 |
cầu vồng |
虹 |
48 |
dải ngân hà |
天の川 |
49 |
bình minh |
日出 |
50 |
hoàng hôn |
日没 |
51 |
thời tiết |
天気・天候 |
52 |
dự báo thời tiết |
天気予報 |
53 |
thời tiết đẹp |
天気がいい |
54 |
thời tiết xấu |
天気が悪い |
55 |
bầu trời |
空 |
56 |
bầu trời xanh |
青空 |
57 |
không khí |
空気 |
58 |
ô nhiễm |
汚染する |
59 |
ô nhiễm không khí |
空気汚染 |
60 |
độ ẩm |
湿気 |
61 |
nhiệt độ |
気温 |
62 |
nhiệt độ thấp nhất |
最低気温 |
63 |
nhiệt độ cao nhất |
最高気温 |
64 |
khí tượng |
気象 |
65 |
áp suất |
気圧 |
66 |
áp suất thấp |
高気圧 |
67 |
áp suất cao |
低気圧 |
68 |
ôn đới |
温帯 |
69 |
nhiệt đới |
熱帯 |
70 |
hàn đới |
寒帯 |
71 |
nóng |
暑い |
72 |
nóng bức/ oi bức |
蒸し暑い |
73 |
ấm |
暖かい |
74 |
lạnh |
寒い |
75 |
buốt/ lạnh buốt |
冷たい |
76 |
mát |
涼しい |
皆さん、どうでしょうか?覚えやすいですよね!😍💝
少しでも、ベトナム語を勉強している皆さんのお役に立ちたいと思います!💝
いつもご覧いただき、ありがとうございます。😍
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ