【ベトナム語の単語】 #14 形容詞の対義語(動画付き)

今回、ベトナム語の形容詞の対義語をご紹介させていただきます。
記事・例文・動画全て用意しましたので、是非参考にしてください。
1. Đắt(値段) 高い - Rẻ 安い
A: 100 nghìn? Đắt quá!Bớt đi.
十万ドン?高すぎ!下げて。
B: Cửa hàng em bán rẻ nhất rồi đấy ạ.
うちの店では一番安く売ってるのよ。
2. Cao(身長・高さ)- Thấp 低い
A: Cậu cao hơn tớ nhỉ.
あなたは私より背が高いね。
B: Không, tớ thấp hơn cậu đấy.
いいえ、私の方はあなたより背が低いよ。
3. Nhỏ/ Bé 小さい - To/ Lớn 大きい
A: Em đọc nhỏ quá, cô không nghe rõ.
凄く小さく読んで、聞こえない。
B: Vâng, em sẽ đọc to hơn ạ.
はい、もっと大きく読みます。
4. Mới 新しい - Cũ 古い
A: Xe máy mới à ?
新しいバイクなの?
B: Không, xe cũ. Của mẹ em đấy.
いいえ、古いバイク。母のだよ。
5. Tốt いい - Xấu 悪い
A: Này, cậu nghĩ anh Nam có phải là người tốt không?
ね、ナムさんはいい人だと思う?
B: Không, trông anh ấy giống người xấu.
いいえ、彼は悪い人みたい。
6. Dày 厚い - Mỏng 薄い
A: Quyển từ điển này vừa dày vừa nặng.
この辞書は厚くて重いです。
B: Ừ, tìm quyển mỏng hơn nhé.
うん、もっと薄いのを探しましょう。
7. Nóng 暑い/熱い - Lạnh 寒い/冷たい
A: Nhật Bản đã nóng chưa?
日本はもう暑くなったの?
B: Chưa, vẫn lạnh lắm.
いいえ、まだとても寒いよ。
8. Sáng 明るい - Tối 暗い
A: Mùa hè, 7 giờ tối trời vẫn còn sáng nhỉ.
夏は午後7時でもまだ明るいですね。
B: Ừ. Mùa đông thì 5h chiều đã tối rồi.
うん、冬は夕方5時から暗くなるよね。
9. Khó 難しい - Dễ 易しい
A: Tiếng Việt khó quá.
ベトナム語は難しすぎ。
B: Tiếng Việt dễ mà. Tiếng Nhật mới khó.
ベトナム語は易しいですよ。日本語のほうが難しい。
10. Gần 近い - Xa 遠い
A: Hiệu sách Thăng Long có gần đây không chị?
Thang Long 書店はここから近いですか?
B: Không, xa lắm. Tận bên Cầu Giấy cơ.
いいえ、遠いですよ。Cau Giay の方ですよ。
11. Nhanh 速い - Chậm 遅い
A: Đợi chị, sao đi nhanh thế?
待って。どうしてそんなに速く行くの?
B: Chị đi chậm quá ý.
あなたが遅いのよ。
12. Ít 少ない - Nhiều 多い
A: Hôm nay quán ít người chị nhỉ?
今日、店に人が少ないですよね。
B: Ừ, chắc tại corona nên nhiều người không ra ngoài ăn.
うん、多分コロナのせいで外で食べない人が多いんですよ。
13. Đắng 苦い - Ngọt 甘い
A: Thuốc này đắng không mẹ?
お母さん、この薬は苦いですか?
B: Không, ngọt như đường ý. Uống nhanh đi con.
いいえ、砂糖見たいに甘いよ。速く飲みなさい。
14. Nặng 重い - Nhẹ 軽い
A: Cái đấy nặng lắm. Để em bê cho.
それはとても重いよ。私に持たせて。
B: Thôi, nhẹ mà. Chị bê được.
大丈夫。軽いから持てるよ。
15. Ngắn 短い - Dài 長い
A: Ngắn quá. Cắt dài ra một chút nữa.
短すぎよ。もうちょっと長く切って。
B: Cắt dài khó ăn lắm.
長く切ったら食べにくいよ。
16. Rộng広い - Chật / Hẹp 狭い
A: Phòng cậu có rộng không?
あなたの部屋は広いですか?
B: Phòng tớ chật lắm. Tớ định tìm phòng khác.
私の部屋はとても狭いですよ。違う部屋を探すつもりです。
17. Mạnh 強い - Yếu 弱い
A: Đội Nhật Bản mạnh quá nhỉ.
日本チームは強いな。
B: Ờ, đội Việt Nam thì lại yếu quá.
うん、逆にベトナムチームは弱いね。
18. Béo 太い - Gầy 細い
A: Em thích con gái béo béo tròn tròn một tí.
ちょっと太っている女の子が好きです。
B: Anh thì lại thích con gái gầy gầy cao cao.
私は背が高くて細い女の子が好きです。
19. Cứng 硬い - Mềm 柔らかい
A: Khiếp, bánh gì mà cứng thế.
あっ、何、このクッキー、硬すぎ。
B: Em ăn bánh kia cho mềm kìa.
じゃあ、あのクッキー食べて、柔らかいよ。
20. Sâu 深い - Nông 浅い
A: Đừng bơi chỗ sâu quá nhé.
深いところで泳がないでね。
B: Vâng, con chỉ bơi ở chỗ nông gần bờ thôi.
はい、海辺の浅いところだけで泳ぐよ。
21. Ngon 美味しい - Chán 不味い
A: Món ăn mẹ nấu là ngon nhất
お母さんが作った料理は一番美味しい。
B: Còn món bố nấu món nào cũng chán.
お父さんが使った料理は何でも不味いです。
22. Bẩn 汚い - Sạch きれい
A: Giời ơi, bẩn hết quần áo rồi.
ああ、服が全部汚くなっちゃった。
B: Giặt là sạch mà. Có thế cũng gào lên.
洗濯したらきれいになるでしょう。なんでそんなに怒るの?
23. Đẹp 美人 - Xấu ブス
A: Ôi, mẹ cậu đẹp thế!
あ、あなたのお母さんは美人ですね。
B: Ừ, mẹ tớ đẹp mà tớ lại xấu.
うん、お母さんは美人なのに私はブスです。
24. Trắng 白い - Đen 黒い
A: Lấy cái áo màu trắng này nhé.
この白いTシャツを買おうね。
B: Nhưng em thích màu đen hơn.
でも黒い方が好きです。
25. Thú vị / Hay 面白い - Chán つまらない
A: Cậu xem phim này rồi à? Hay không?
この映画は見たんでしょう?面白かった?
B: Không, chán lắm. Phí tiền.
ううん、めっちゃつまらなかった。お金もったいなかったな。
26. Đúng 正しい - Sai間違い
A: Này, bài này tớ làm đúng không?
ね、私が解いたこの問題は正しいの?
B: Chỗ này sai rồi. Làm như này cơ.
ここは間違いだよ。こうやるの。
27. Ồn ào 騒がしい - Yên tĩnh 静かな
A: Bọn trẻ ồn ào nhỉ.
子供達が騒がしいですね。
B: Ừ, không có bọn nó ở nhà yên tĩnh hẳn ý.
うん、子供たちがいなかったら静かよ。
28. Vui 嬉しい - Buồn 悲しい
A: Có chuyện gì mà trông vui thế?
何かあったの?嬉しそう。
B: Em đang buồn đây. Vui đâu mà vui.
悲しいよ。嬉しくないもん。
29. Nguy hiểm 危ない - An toàn 安全な
A: Cậu đi chậm thôi. Nguy hiểm quá!
危ないだから、ゆっくり運転して。
B: Yên tâm đi, tớ lái là an toàn nhất rồi.
安心して。私は運転するのは一番安全よ。
いかがでしょうか。
詳しくは下の動画にあります。すごく勉強しやすいと思っています。
是非ご覧になってください。
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ
👉他の記事もおすすめ