15/05/2021
3489

【ベトナム語の単語】 #14 形容詞の対義語(動画付き)

今回、ベトナム語の形容詞の対義語をご紹介させていただきます。

記事・例文・動画全て用意しましたので、是非参考にしてください。

1. Đắt(値段) 高い - Rẻ 安い

A: 100 nghìn? Đắt quá!Bớt đi.

     十万ドン?高すぎ!下げて。

B: Cửa hàng em bán rẻ nhất rồi đấy ạ.

    うちの店では一番安く売ってるのよ。

 

2. Cao(身長・高さ)- Thấp 低い

A: Cậu cao hơn tớ nhỉ.

    あなたは私より背が高いね。

B: Không, tớ thấp hơn cậu đấy.

     いいえ、私の方はあなたより背が低いよ。

 

3. Nhỏ/ Bé 小さい - To/ Lớn 大きい

A: Em đọc nhỏ quá, cô không nghe rõ.

     凄く小さく読んで、聞こえない。

B: Vâng, em sẽ đọc to hơn ạ.

     はい、もっと大きく読みます。

 

4. Mới 新しい - Cũ 古い

A: Xe máy mới à ?

     新しいバイクなの?

B: Không, xe cũ. Của mẹ em đấy.

     いいえ、古いバイク。母のだよ。

 

5. Tốt いい - Xấu 悪い

A: Này, cậu nghĩ anh Nam có phải là người tốt không?

    ね、ナムさんはいい人だと思う?

B: Không, trông anh ấy giống người xấu.

     いいえ、彼は悪い人みたい。

 

6. Dày 厚い - Mỏng 薄い

A: Quyển từ điển này vừa dày vừa nặng.

    この辞書は厚くて重いです。

B: Ừ, tìm quyển mỏng hơn nhé.

     うん、もっと薄いのを探しましょう。

 

7. Nóng 暑い/熱い - Lạnh 寒い/冷たい

A: Nhật Bản đã nóng chưa?

     日本はもう暑くなったの?

B: Chưa, vẫn lạnh lắm.

     いいえ、まだとても寒いよ。

 

8. Sáng 明るい - Tối 暗い

A: Mùa hè, 7 giờ tối trời vẫn còn sáng nhỉ.

    夏は午後7時でもまだ明るいですね。

B: Ừ. Mùa đông thì 5h chiều đã tối rồi.

     うん、冬は夕方5時から暗くなるよね。

 

9. Khó 難しい - Dễ 易しい

A: Tiếng Việt khó quá.

     ベトナム語は難しすぎ。

B: Tiếng Việt dễ mà. Tiếng Nhật mới khó.

    ベトナム語は易しいですよ。日本語のほうが難しい。

 

10. Gần 近い - Xa 遠い

A: Hiệu sách Thăng Long có gần đây không chị?

    Thang Long 書店はここから近いですか?

B: Không, xa lắm. Tận bên Cầu Giấy cơ.

     いいえ、遠いですよ。Cau Giay の方ですよ。

 

11. Nhanh 速い - Chậm 遅い

A: Đợi chị, sao đi nhanh thế?

    待って。どうしてそんなに速く行くの?

B: Chị đi chậm quá ý.

    あなたが遅いのよ。

 

12. Ít 少ない - Nhiều 多い

A: Hôm nay quán ít người chị nhỉ?

     今日、店に人が少ないですよね。

B: Ừ, chắc tại corona nên nhiều người không ra ngoài ăn.

     うん、多分コロナのせいで外で食べない人が多いんですよ。

 

13. Đắng 苦い - Ngọt 甘い

A: Thuốc này đắng không mẹ?

    お母さん、この薬は苦いですか?

B: Không, ngọt như đường ý. Uống nhanh đi con.

    いいえ、砂糖見たいに甘いよ。速く飲みなさい。

 

14. Nặng 重い - Nhẹ 軽い

A: Cái đấy nặng lắm. Để em bê cho.

    それはとても重いよ。私に持たせて。

B: Thôi, nhẹ mà. Chị bê được.

     大丈夫。軽いから持てるよ。

 

15. Ngắn 短い - Dài 長い

A: Ngắn quá. Cắt dài ra một chút nữa.

    短すぎよ。もうちょっと長く切って。

B: Cắt dài khó ăn lắm.

    長く切ったら食べにくいよ。

 

16. Rộng広い - Chật / Hẹp 狭い

A: Phòng cậu có rộng không?

    あなたの部屋は広いですか?

B: Phòng tớ chật lắm. Tớ định tìm phòng khác.

     私の部屋はとても狭いですよ。違う部屋を探すつもりです。

 

17. Mạnh 強い - Yếu 弱い

A: Đội Nhật Bản mạnh quá nhỉ.

     日本チームは強いな。

B: Ờ, đội Việt Nam thì lại yếu quá.

   うん、逆にベトナムチームは弱いね。

 

18. Béo 太い - Gầy 細い

A: Em thích con gái béo béo tròn tròn một tí.

    ちょっと太っている女の子が好きです。

B: Anh thì lại thích con gái gầy gầy cao cao.

    私は背が高くて細い女の子が好きです。

 

19. Cứng 硬い - Mềm 柔らかい

A: Khiếp, bánh gì mà cứng thế.

    あっ、何、このクッキー、硬すぎ。

B: Em ăn bánh kia cho mềm kìa.

    じゃあ、あのクッキー食べて、柔らかいよ。

 

20. Sâu 深い - Nông 浅い

A: Đừng bơi chỗ sâu quá nhé.

    深いところで泳がないでね。

B: Vâng, con chỉ bơi ở chỗ nông gần bờ thôi.

    はい、海辺の浅いところだけで泳ぐよ。

 

21. Ngon 美味しい - Chán 不味い

A: Món ăn mẹ nấu là ngon nhất

   お母さんが作った料理は一番美味しい。

B: Còn món bố nấu món nào cũng chán.

    お父さんが使った料理は何でも不味いです。

 

22. Bẩn 汚い - Sạch きれい

A: Giời ơi, bẩn hết quần áo rồi.

    ああ、服が全部汚くなっちゃった。

B: Giặt là sạch mà. Có thế cũng gào lên.

    洗濯したらきれいになるでしょう。なんでそんなに怒るの?

 

23. Đẹp 美人 - Xấu ブス

A: Ôi, mẹ cậu đẹp thế!

    あ、あなたのお母さんは美人ですね。

B:  Ừ, mẹ tớ đẹp mà tớ lại xấu.

     うん、お母さんは美人なのに私はブスです。

 

24. Trắng 白い - Đen 黒い

A: Lấy cái áo màu trắng này nhé.

    この白いTシャツを買おうね。

B: Nhưng em thích màu đen hơn.

    でも黒い方が好きです。

 

25. Thú vị / Hay 面白い - Chán つまらない

A: Cậu xem phim này rồi à? Hay không?

     この映画は見たんでしょう?面白かった?

B:  Không, chán lắm. Phí tiền.

     ううん、めっちゃつまらなかった。お金もったいなかったな。

 

26. Đúng 正しい  - Sai間違い

A: Này, bài này tớ làm đúng không?

    ね、私が解いたこの問題は正しいの?

B: Chỗ này sai rồi. Làm như này cơ.

     ここは間違いだよ。こうやるの。

 

27. Ồn ào 騒がしい - Yên tĩnh 静かな

A: Bọn trẻ ồn ào nhỉ.

    子供達が騒がしいですね。

B: Ừ, không có bọn nó ở nhà yên tĩnh hẳn ý.

    うん、子供たちがいなかったら静かよ。

 

28. Vui 嬉しい - Buồn  悲しい

A: Có chuyện gì mà trông vui thế?

    何かあったの?嬉しそう。

B: Em đang buồn đây. Vui đâu mà vui.

     悲しいよ。嬉しくないもん。

 

29. Nguy hiểm 危ない - An toàn 安全な

A: Cậu đi chậm thôi. Nguy hiểm quá!

    危ないだから、ゆっくり運転して。

B: Yên tâm đi, tớ lái là an toàn nhất rồi.

     安心して。私は運転するのは一番安全よ。

 

いかがでしょうか。

詳しくは下の動画にあります。すごく勉強しやすいと思っています。

是非ご覧になってください。

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ

👉他の記事もおすすめ

「~そう」:「CÓ VẺ ~ 」

「~から」/「~ので」:「VÌ ~ NÊN」/「DO ~ NÊN」