02/04/2021
4336

【ベトナム語単語】#3 「DU LỊCH : 旅行」

旅行に関するベトナム語の単語

ベトナムに旅行に行ったことがありますか?

行ったことがあるなら、ベトナムのどこですか?

今回、旅行に関するベトナム語の単語について紹介したいと思います。

 

ベトナム語

日本語

1

hành trình/ chuyến đi/ chuyến du lịch

旅/ 旅行

2

tour du lịch

ツアー

3

du lịch tập thể

団体旅行

4

du lịch cá nhân

個人旅行

5

tour trọn gói

パックツアー/パック旅行

6

du lịch trong ngày

日帰り旅行

7

du lịch ngắm cảnh

観光旅行

8

du lịch trong nước

国内旅行

9

du lịch nước ngoài

海外旅行/外国旅行

10

tham quan

見学旅行

11

du lịch cuối khoá/cuối cấp/ dã ngoại

修学旅行

12

tuần trăng mật

新婚旅行

13

tham quan nghiên cứu

研究旅行

14

người du lịch/ khách du lịch

旅行者

15

điểm đến du lịch

旅行先

16

công ty du lịch

旅行会社

17

đại lý du lịch

旅行業者/旅行代理店

18

lịch trình

日程

19

lịch trình du lịch

旅行日程

20

bảo hiểm du lịch

旅行保険

21

chi phí

費用

22

chi phí du lịch

旅行費用

23

nhà trọ/ lữ quán

旅館

24

khách sạn

ホテル

25

nhà hang

レストラン

26

khu nghỉ dưỡng

リゾート

27

quầy tiếp tân

フロント/受付

28

thuê phòng

チェックインする

29 

trả phòng

チェックアウトする

30

xuất phát/ khởi hành

出発する

31

tập trung

集合する

32

thời gian tập trung

集合時間

33

thời gian đón

送迎時間

34

hộ chiếu

パスポート

35

số chuyến bay

便名

36

cửa lên máy bay

搭乗ゲート

37

phiếu lên máy bay

搭乗券

38

hành lý

荷物

39

vali

スーツケース

40

hành lý xách tay

手荷物

41

thẻ ghi tên

名札

42

thẻ hành lí

荷札

43

đặt trước (phòng/ vé)

予約する(部屋/チケット)

44

huỷ

キャンセルする

45

yêu cầu

リクエストする

46

phòng

部屋

47

phòng đơn

シングル

48

phòng đôi

ツイン

49

tủ khóa/ tủ giữ đồ

ロッカー

50

đồ quý giá

貴重品

51

xe cho thuê

レンタカー

52

phi công

パイロット

53

tiếp viên hàng không

客室乗務員

54

hướng dẫn viên du lịch

添乗員/ガイド

55

hướng dẫn

案内する

56

phòng thông tin

案内所

57

trung tâm thông tin

インフォメーションセンター

58

sổ hướng dẫn

パンフレット

59

đổi tiền

両替する

60

cửa hàng đổi tiền

両替屋

61

tỷ giá hối đoái

為替レート

62

phiên dịch

通訳する

63

phiên dịch viên

通訳者

64

quà lưu niệm

お土産

65

đặc sản

名物

66

địa điểm tham quan

観光地

67

khách tham quan

観光客

68

phương tiện di chuyển

乗り物

69

tàu điện ngầm

地下鉄

70

tàu siêu tốc

新幹線

71

tàu điện

電車

72

cáp treo

ロープウェイ

73

lên (tàu/xe buýt/máy bay)

(電車/バス/飛行機)に乗る

74

xuống  (tàu/xe buýt/máy bay)

(電車/バス/飛行機)を降りる

75

cửa soát vé

改札口

76

xe buýt

バス

77

bến xe

バスターミナル/バスセンター

78

bến xe buýt

バス停

79

ô tô

80

xe máy

バイク

81

xe đạp

自転車

82

xe đạp điện

電動自転車

83

sân bay

空港

84

máy bay

飛行機

85

チケット/ 切符

86

vé một chiều

片道切符

87

vé khứ hồi

往復切符

88

vé đặt trước

指定券

89

vé máy bay

航空券

90

vé mời

招待券

91

vé vào cổng

入場券

92

còn chỗ/ chỗ trống

空いている

93

hết chỗ

満席

94

gửi

預ける

95

xác nhận

確認

96

xác nhận lại

再確認

97

mùa du lịch

旅行シーズン

98

nhà thờ

教会

99

sở thú

動物園

100

viện bảo tàng

博物館

101

bảo tàng lịch sử

歴史記念館

102

khu vui chơi giải trí

遊園地

103

2 ngày 1 đêm

1泊2日

104

3 ngày 2 đêm

2泊3日

105

4 ngày 3 đêm

3泊4日


皆さん、どうですか?

105個の単語はちょっと多いですか?頑張ってくださいね!

少しでもベトナム語を勉強している皆さんの、お役に立ちたいと思います。

動画と一緒にご覧ください!

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ