【ベトナム語の基礎文法】 #7「~しにくい/ ~しやすい」ってベトナム語で「 KHÓ ~/ DỄ ~」(動画付き)

皆さん、「~しやすい」と「~しにくい」はベトナム語でなんて言うと思いますか。すごくわかりやすくて、すぐ使えると思いますので、是非ご覧ください。
1. 意味
「~しにくい」:「Khó ~」の意味です。
「~しやすい」:「Dễ ~」の意味です。
2. 接続
「~しにくい」:「Khó + 動詞」
「~しやすい」:「Dễ + 動詞」
3. 例文
- Phở Việt Nam rất dễ ăn.
ベトナムのフォーは 食べやすいです。
- Mắm tôm của Việt Nam rất khó ăn.
ベトナムのマムトムは食べにくいです。
- Bài tập này khó hiểu quá.
この問題は分かりにくいです。
- Cái máy tính này khó sử dụng.
このパソコンは使いにくいです。
- Trời lạnh rất dễ bị cảm.
寒いですから、風邪を引きやすいです。
- Cách giảng bài của cô Vân rất dễ hiểu.
バン先生の教え方は分かりやすいです。
- Thuốc đấy đắng, khó uống lắm.
その薬は苦くて、飲みにくいです。
4. 会話
会話1
Nguyên:Chị ơi. Thuốc này, uống đi. お姉さん、この薬飲んで。 |
Vân : Không uống đâu. 飲まないよ。 |
Nguyên:Uống đi. 飲んでよ。 |
Vân : Không, đắng lắm. いや!苦いよ。 |
Nguyên:Không khó uống đâu, dễ uống lắm. 飲みにくくないよ、飲みやすいよ。 |
Vân : Không. いや! |
Nguyên:Đây, dậy uống đi. これ、飲んで。 |
会話2
Nguyên:Chị Vân ơi, anh Tuấn bảo quay lại với em đấy. バンちゃん、トゥアンさんが戻りたいと言っていましたよ。 |
Vân : Tuấn á? トゥアンさん? |
Nguyên:Chị Vân ơi, anh Tuấn bảo quay lại với em đấy. バンちゃん、トゥアンさんが戻りたいと言っていましたよ。 |
Vân : Tuấn á? Nó đá mày bao nhiêu lần rồi. トゥアンさん?彼はあなたを何回振ったの? |
Nguyên:Em không nhớ nữa. 覚えられないくらい。 |
Vân : Mày có quay lại không đấy? お前、戻るつもりなの? |
Nguyên:Em đang suy nghĩ mà. 考えているよ。 |
Vân : Hâm. Nó lăng nhăng thế. バカなの?しょっちゅう浮気してたんだよ。 Mà bản tính con người khó thay đổi lắm. 人間性は変わりにくいよ。 Đừng có hâm. バカなことしないで。 |
会話3
Nguyên:Chị ơi, "tào lao bí đao" nghĩa là gì? お姉さん「tào lao bí đao」はどういう意味ですか。 |
Vân : Tào lao có nghĩa là nói những điều tầm phào,... 「tào lao」というのは「平凡だ」という意味だよ。 |
Nguyên:Khiếp, khó hiểu thế, em chẳng hiểu gì. ヤバい。分かりにくいよ。全然分からない。 |
いかがでしょうか。
この「khó ~」,「dễ ~」はベトナム人は日常会話でよく使っていますね。
毎日、頑張って勉強すれば、ベトナム語の力がきっと高くなっていくでしょう。
動画も付いていますので、どうぞ、ご覧ください。
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ
👉他の記事もおすすめ