11/06/2024
84

【ベトナム語単語】旅行に関するベトナム語21選#2

旅行に関するベトナム語21選#2

  1. điểm du lịch: 旅行先
  2. nhà nghỉ quy mô nhỏ: モーテル
  3. bảo tàng: 博物館
  4. di tích: 遺跡
  5. bờ biển: 海岸
  6. bãi cát (biển): 砂浜
  7. cửa đi lên núi: 登山口
  8. phương tiện di chuyển: 乗り物
  9. xe cáp: ケーブルカー
  10. vé đặt trước: 指定券
  11. vé mời: 招待券
  12. vé vào cổng: 入場券
  13. chỗ nghỉ / dừng chân: 休憩所
  14. vali du lịch: スーツケース
  15. kính mát/kính râm: サングラス
  16. vòng quanh thế giới: 世界各国を回る
  17. bơi: 水泳
  18. thời gian tham quan: 所要時間
  19. thuỷ cung: 水族館
  20. du lịch đi về trong ngày: 日帰り旅行
  21. du lịch theo nhóm: 団体旅行

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら