【ベトナム語単語】旅行に関するベトナム語21選#2
旅行に関するベトナム語21選#2
- điểm du lịch: 旅行先
- nhà nghỉ quy mô nhỏ: モーテル
- bảo tàng: 博物館
- di tích: 遺跡
- bờ biển: 海岸
- bãi cát (biển): 砂浜
- cửa đi lên núi: 登山口
- phương tiện di chuyển: 乗り物
- xe cáp: ケーブルカー
- vé đặt trước: 指定券
- vé mời: 招待券
- vé vào cổng: 入場券
- chỗ nghỉ / dừng chân: 休憩所
- vali du lịch: スーツケース
- kính mát/kính râm: サングラス
- vòng quanh thế giới: 世界各国を回る
- bơi: 水泳
- thời gian tham quan: 所要時間
- thuỷ cung: 水族館
- du lịch đi về trong ngày: 日帰り旅行
- du lịch theo nhóm: 団体旅行
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら