【ベトナム語単語】旅行に関するベトナム語21選#1
旅行に関するベトナム語21選#1
- du lịch nội địa (du lịch trong nước):国内旅行
- du lịch nước ngoài:海外旅行
- du lịch sinh thái:エコツーリズム
- du khách/ khách tham quan:観光客
- địa điểm tham quan:観光地
- chuyến đi:旅
- kì nghỉ:休暇、ホリデー
- lịch trình di chuyển:スケジュール
- hướng dẫn viên du lịch:ガイド
- khách sạn:ホテル
- nhà trọ:旅館
- khu nghỉ dưỡng : リゾート
- hành lý:荷物
- bản đồ:地図
- kem chống nắng : 日焼け止めクリーム
- quà lưu niệm:お土産
- đặc sản:名物
- tham quan:観光する
- cắm trại:キャンプする
- leo núi:山に登る
- chèo thuyền:ボートを漕ぐ
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら