23/05/2024
180

【ベトナム語単語】旅行に関するベトナム語21選#1

旅行に関するベトナム語21選#1

  1. du lịch nội địa (du lịch trong nước):国内旅行
  2. du lịch nước ngoài:海外旅行
  3. du lịch sinh thái:エコツーリズム
  4. du khách/ khách tham quan:観光客
  5. địa điểm tham quan:観光地
  6. chuyến đi:旅
  7. kì nghỉ:休暇、ホリデー
  8. lịch trình di chuyển:スケジュール
  9. hướng dẫn viên du lịch:ガイド
  10. khách sạn:ホテル
  11. nhà trọ:旅館
  12. khu nghỉ dưỡng : リゾート
  13. hành lý:荷物
  14. bản đồ:地図
  15. kem chống nắng : 日焼け止めクリーム
  16. quà lưu niệm:お土産
  17. đặc sản:名物
  18. tham quan:観光する
  19. cắm trại:キャンプする
  20. leo núi:山に登る
  21. chèo thuyền:ボートを漕ぐ

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら