02/04/2024
191

【ベトナム語単語】♥️恋愛に関するベトナム語12選

♥️恋愛に関するベトナム語12選

yêu đơn phương: 片思い
yêu từ cái nhìn đầu tiên: 一目惚れ
tán tỉnh: ナンパする
thổ lộ: 告白する
hẹn hò: デートする
hợp nhau: 性格が合う
cãi nhau: 喧嘩する
làm lành: 仲直りする
ngoại tình: 浮気する
bị cắm sừng: 裏切られる
chia tay: 別れる
vương vấn tình cảm: 未練がある

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら