【ベトナム語単語】👄口に関する単語8選
👄口に関する単語8選
1. 口を割る: thú tội
2. 口走る: lỡ miệng
3. 口が堅い: kín miệng
4. 口に合う: hợp khẩu vị
5. 口をつぐむ: im lặng
6. 口数が少ない : ít nói
7. 口が軽い : bép xép
8. 口の悪い : độc mồm độc miệng
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら
👄口に関する単語8選
1. 口を割る: thú tội
2. 口走る: lỡ miệng
3. 口が堅い: kín miệng
4. 口に合う: hợp khẩu vị
5. 口をつぐむ: im lặng
6. 口数が少ない : ít nói
7. 口が軽い : bép xép
8. 口の悪い : độc mồm độc miệng
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら