23/04/2021
4889

【ベトナム語の単語】 #13 động vật :動物

可愛い動物と言えば、猫と犬ですね!しかし、世界中には可愛い動物だけではなく恐ろしい動物も多くいますよ!

では、世界中にいる動物を一緒に調べましょう!

chó

con tắc kè

ヤモリ

chó con

子犬

con thằn lằn

トカゲ

chó sói

 

đà điểu

ダチョウ

 

mèo

con gà

 mèo con

子猫

gà tây

ターキー(七面鳥)

 

con Lợn/heo

con vịt

家鴨

trâu

水牛

 

vịt trời

アヒル

 

 

con ngỗng

ガチョウ

bò rừng

野牛

 

con chim

 

voi

chim sẻ

スズメ

ngựa

 

chim bồ câu

Ngựa vằn

シマウマ

chim cú

 

lạc đà

駱駝

 

chim ưng

タカ

Lạc đà không bướu

ビキューナ

 

chim diều hâu

トビ

 

tê giác

 

chim kền kền

ハゲタカ

hổ

con quạ

カラス

sư tử

ライオン

chim biển

海鳥

 

báo

 

chim hạc/con hạc

 

báo đen

黒豹

chim gõ kiến

キツツキ

 

linh cẩu

ハイエナ

 

chim ruồi

ハチドリ

 

cừu

con công/chim công

クジャク

 

山羊

con vẹt

オウム

hươu/nai

鹿

con cá

hươu cao cổ

キリン

cá voi

 

gấu

cá mập

Gấu bắc cực

ホッキョクグマ

cá sấu

Gấu trúc

パンダ

cá heo

イルカ

khỉ

 

cá ngừ

鮪魚屬

khỉ đầu chó

狒狒

 

cá hồi

tinh tinh

チンパンジー

 

hải cẩu

アザラシ

Khỉ đột

ゴリラ

chim cánh cụt

ペンギン

trăn

ニシキヘビ

 

con mực

イカ

rắn

 

con sứa

クラゲ

 

rắn hổ mang

コブラ

con cua

カニ

rắn đuôi chuông

ガラガラ蛇

cua Alaska

タラバガニ

thỏ

ウサギ

 

con tôm

エビ

sóc

リス

 

tôm hùm

伊勢海老

sóc bay

モモンガ

 

con rùa

 

nhím

針鼠

nhím biển

ウニ

chuột

ネズミ

sao biển

ヒトデ

chuột túi

カンガルー

con cóc

ヒキガエル

 

chuột chũi

モグラ

 

con ếch

chuột lang

ハムスター

 

 

 注意👉それらの言葉の前に「con」という類別詞をつけてもいいです。

 

以上の85種の動物ですが、地球上には3,000万種、あるいはそれ以上の種数の生物が生息していると考えられています。しかし、全ての種が、ずっと地球上に存在し続けられるわけではありません。その理由で、私たち人間は希少動物だけではなく他の動物も守るべきだと思います。🙋🙋🙋

いつもご覧いただき、ありがとうございます❣️❣️❣️

👉もっとしっかり発音やベトナム語の基礎を勉強したい方はこちらへ
👉他の記事

すぐ覚えるコーヒ屋さん☕️☕️でよく使うフレーズ10個!

ベトナム旅行で使える便利なフレーズ5選