【ベトナム語単語】✈️✈️「飛行機で行くとき」に関する単語30選

✈️✈️「飛行機で行くとき」に関する単語30選
1. sân bay 空港
2. máy bay 飛行機
3. quầy bán vé チケット売り場
4. lệ phí sân bay 空港利用料
5. visa ビザ
6. cấp visa ビザ発行
7. gia hạn visa ビザ延長
8. hộ chiếu パスポート
9. vé máy bay 航空券
10. vali スーツケース
11. phi công パイロット・操縦士
12. tiếp viên hàng không 客室乗務員
13. bảng điều khiển 操作盤、操作パネル
14. hành lý 荷物
15. hành lý kí gửi 預け荷物
16. gửi hành lý 荷物を預ける
17. phòng giữ hành lý 荷物預かり所
18. hành lý xách tay 機内持ち込み荷物
19. phòng chờ ラウンジ
20. check in チェックイン
21. cất cánh 離陸
22. hạ cánh 着陸
23. hạ cánh khẩn cấp 不時着、緊急着陸
24. mặt nạ dưỡng khí 酸素マスク
25. cửa thoát hiểm 非常口、避難口
26. buồng lái コックピット
27. dây an toàn シートベルト
28. đường băng 滑走路
29. vé thường エコノミークラス
30. vé thương gia ビジネスクラス
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら