【ベトナム語単語】☃️🎅クリスマスに関する単語

☃️🎅クリスマスに関するベトナム語単語21選
1. lễ Giáng Sinh, Noel: クリスマス、ノエル
2. ông già Noel: サンタクロース
3. người tuyết: 雪だるま
4. cây thông Noel: クリスマスツリー
5. thiệp giáng sinh: クリスマスカード
6. tuần lộc: 馴鹿、トナカイ
7. xe trượt tuyết : ソリ
8. ống khói: 煙突
9. bít tất: 靴下
10. điều ước: 希望
11. vật trang trí: 飾り物
12. cái chuông: ベル
13. dây kim tuyến: ティンセル
14. đèn trang trí: ライト
15. ruy băng: リボン
16. nến: ろうそく
17. món quà: プレゼント
18. lò sưởi: 暖炉
19. vui vẻ: 楽しい
20. cầu nguyện: 祈る
21. gia đình quây quần: 家族が集まる
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら