【基本フレーズ】🇻🇳「大したことないよ」はベトナム語で❓

🇻🇳「大したことないよ」はベトナム語で❓
👉 không/ chẳng có gì to tát đâu
= không/ chẳng có chuyện gì to tát đâu
= không/ chẳng phải vấn đề lớn lao đâu
= không/ chẳng phải việc lớn đâu
🌻例文1:奥さんに対して
A: Anh làm sao mà mặt tái mét đi thế?
どうしてそんなに顔色が悪いの?
B: Không có chuyện gì to tát đâu.
大したことないよ。
🌻例文2:同僚に対して
A: Sếp vừa nói chuyện gì với cậu thế?
ボスはさっき君に何を話したの?
B: À. Không phải vấn đề lớn lao đâu.
ああ、大したことじゃないよ。
🇻🇳👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら