10/11/2023
597

【基本フレーズ】「何でもないよ」はベトナム語で❓

「何でもないよ」はベトナム語で❓

👉 không có gì
= không có gì cả
= không có gì đâu

 

🌻例文1:姉に対して 
A: Có chuyện gì thế em?
 どうしたの?
B: Không có gì đâu ạ.
 何でもないよ。

 

🌻例文2:友達に対して 
A: Sao hôm qua mày không đến sinh nhật Nam thế?
 なんで昨日ナムさんの誕生日に来なかったの?
B: À không có gì. Mày đừng bận tâm.
 あー何でもないよ。気にしないで。

 

🇻🇳👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら