26/10/2023
630

【ベトナム語単語】ベトナム語の北部弁と南部弁で違う言葉・形容詞#3(動画付き)

ベトナム語の北部弁と南部弁で違う言葉・形容詞#3

皆さん、こんにちは!😊

北部弁と南部弁で違う言葉の三つ目の動画では、形容詞についてご紹介いたします。

一緒に勉強しましょう!

 

1. 大きい:to (北部)/ bự (南部)

北部人:Nhắm mắt lại đi. Chị cho em một tình yêu siêu to này.目を閉じて。超大きい愛をあなたにあげる。

南部人:Ôi tình yêu của chị bự quá ha. Em không dám nhận luôn á. 姉さんの愛は大きいよ。とてもじゃないけど受け取れないわ。

 

2. 痩せた:gầy (北部)/ ốm (南部)

北部人:Lâu quá không gặp. Dạo này trông em gầy hơn đúng không? 久しぶりだね。最近痩せたみたいだね。

南部人:Dạ đúng rồi, mấy nay không muốn ăn nên là em ốm mất vài ký. そうなんです、ここ数日食欲なくて数キロ痩せちゃった。

 

3. 太い:béo (北部)/ mập (南部)

北部人:Dạo này chị béo lên mấy cân đây này. Mặt tròn xoe ý. 最近数キロ太っちゃった。顔が丸くなってきた。

南部人:Càng mập càng đáng yêu mà chị ơi. Miễn là người yêu chị không chê là được rồi. 太ってるほどかわいいじゃん。あなたの恋人が貶さない限り大丈夫。

 

4. 汚い:bẩn (北部)/ dơ (南部)

北部人:Giặt hộ chị cái áo nhé. Nó khá bẩn đấy, cả tuần nay chị không giặt. 服洗濯して。これ一週間洗っていないからかなり汚れてるの。

南部人:Trời ơi. Sao mà ở dơ dữ vậy. マジか。汚くないわけないわ。

 

5. 高い:đắt (北部)/ mắc (南部)

北部人:Uầy. Áo đẹp thế. Em mua bao nhiêu tiền đấy? 服奇麗だね。いくらで買ったの?

南部人:300 ngàn á chị. 30万ドンよ。

北部人:Cái gì? 300 nghìn á? Đắt thế. なにっ?30万ドン?高すぎ。

南部人:Vậy mà mắc hả. Đâu có đâu. Áo em mua trong shop á, không phải đồ chợ đâu.そんなに高いかな?高くないよ。この服は市場じゃなくて、服やさんで買ったもん。

 

6. 愚か:dại (北部)/ khờ (南部)

北部人:Bạn em dại quá. Bị người yêu cắm sừng thế mà vẫn còn yêu.あなたの友達はとても愚かだね。浮気されたのに、まだ愛している。

南部人:Nó khờ lắm chị ơi. Em khuyên nó như vậy rồi mà nó còn…あいつは愚かすぎです。私はアドバイスしたのにそれでも。。。

 

7. 狂う、荒れる:điên (北部)/ khùng (南部)

北部人:Ôi cái con bé này, sao lại để đồ bừa bãi thế này nhỉ. Tức phát điên mất thôi. もーなんでこんなに散らかってるの?怒り狂うわ。

南部人:Tức muốn khùng luôn á. 怒り狂いたいの?

 

8. 遅い:muộn (北部)/ trễ (南部)

北部人:Thôi tắt đèn đi ngủ nhé. Muộn lắm rồi đấy. 電気を消して寝よう。もう遅いよ。

南部人:Ủa chị ơi, tối thui à, mở đèn lên đi. Chưa được 11 giờ nữa, trễ đâu, có trễ đâu.うわぁ、姉さん、暗いよ。電気漬けて。まだ11時なってない、遅くないじゃん。

 

 

9. 速い、急:nhanh (北部)/ mau, lẹ (南部)

北部人:Nhanh nhanh lên em ơi. Chị sắp muộn giờ làm rồi. 急いで。仕事の時間に間に合わなくなる。

南部人:Chị chờ xíu đi. Em đang ráng lẹ nè. ちょっと待って。思いきり急いでる。

 

詳しくはぜひ下の動画をご覧ください。👇👇👇

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ