02/10/2023
661

【基本フレーズ】「しつこい」はベトナム語で❓

「しつこい」はベトナム語で❓

👉 lèo nhèo

= lẵng nhẵng

= lằng nhằng

= nhằng nhẵng

= nhây

 

🌻例文1:妹に対して

A: Cho em cắn thêm 1 miếng nữa đi mà.

  もう一口だけ食べさせてくださいー。

B: Đây. Lèo nhèo quá.

  はいっ。しつこいなー。

 

🌻例文2:子供に対して

A: Mua cho con cái ô tô kia đi mẹ ơi.

  あの(おもちゃの)車を買って、お母さーん

B: Đã bảo không mua, đừng có lằng nhằng.

  買わないと言ったじゃん、しつこくしないで。

 

🌻例文3:友達に対して

 Mày nhây quá đấy, đừng trêu nó nữa.

 しつこいなお前、もうからかわないでくれ。

 

🇻🇳👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら