【基本フレーズ】「しつこい」はベトナム語で❓

「しつこい」はベトナム語で❓
👉 lèo nhèo
= lẵng nhẵng
= lằng nhằng
= nhằng nhẵng
= nhây
🌻例文1:妹に対して
A: Cho em cắn thêm 1 miếng nữa đi mà.
もう一口だけ食べさせてくださいー。
B: Đây. Lèo nhèo quá.
はいっ。しつこいなー。
🌻例文2:子供に対して
A: Mua cho con cái ô tô kia đi mẹ ơi.
あの(おもちゃの)車を買って、お母さーん
B: Đã bảo không mua, đừng có lằng nhằng.
買わないと言ったじゃん、しつこくしないで。
🌻例文3:友達に対して
Mày nhây quá đấy, đừng trêu nó nữa.
しつこいなお前、もうからかわないでくれ。
🇻🇳👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら