19/09/2023
502

【基本フレーズ】「そんなことないよ」はベトナム語で❓

「そんなことないよ」はベトナム語で❓

👉Làm gì có chuyện đó/ đấy/ như thế.

= Chẳng có chuyện đó/ đấy/ như thế đâu.

= Không có chuyện đó/ đấy/ như thế đâu.

 

🌻例文1:兄ぐらいの年の男性に対して

A: Anh sắp lấy vợ người Việt Nam phải không?

 ベトナム人女性ともうすぐ結婚するの?

B: Làm gì có chuyện đấy? Em nghe ai vậy?

 そんなことないよ。誰から聞いたの?

 

🌻例文2:友達に対して

A: Điện thoại mới à? Người yêu mày mua cho hả?

 新しいケータイ? 恋人に買ってくれたの?

B: Không có chuyện đấy đâu. 😅

 そんなことないよ。

 

🇻🇳👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら