【基本フレーズ】「そんなことないよ」はベトナム語で❓

「そんなことないよ」はベトナム語で❓
👉Làm gì có chuyện đó/ đấy/ như thế.
= Chẳng có chuyện đó/ đấy/ như thế đâu.
= Không có chuyện đó/ đấy/ như thế đâu.
🌻例文1:兄ぐらいの年の男性に対して
A: Anh sắp lấy vợ người Việt Nam phải không?
ベトナム人女性ともうすぐ結婚するの?
B: Làm gì có chuyện đấy? Em nghe ai vậy?
そんなことないよ。誰から聞いたの?
🌻例文2:友達に対して
A: Điện thoại mới à? Người yêu mày mua cho hả?
新しいケータイ? 恋人に買ってくれたの?
B: Không có chuyện đấy đâu. 😅
そんなことないよ。
🇻🇳👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら