07/09/2023
789

【ベトナム語単語】ホテルでよく使う言葉(動画付き)

ホテルでよく使う言葉

こんにちは、今回のテーマは🏩ホテルで良く使う言葉です。

ぜひご参考ください。

 

🌻単語:

check in:チェックイン

mã số đặt phòng:予約番号

hộ chiếu:パスポート

số điện thoại:電話番号

người lớn:大人

trẻ em:子供

phòng đơn:シングルルーム

phòng đôi:ツインルーム

phòng không hút thuốc:禁煙ルーム

phòng hút thuốc:喫煙ルーム

phòng hướng biển:海側のお部屋

phòng hướng núi:山側のお部屋

chìa khoá phòng:ルームキー

thẻ khoá phòng:カードキー

1 đêm:1泊

2 đêm:2泊

bao gồm bữa sáng:朝食付き

bữa tối:夕食

thang máy:エレベーター

nhà hàng:レストラン

lễ tân:フロント

 

🌻例文:

1. Xin chào, cho chị check in nha.

    こんにちは、チェックインをお願いします

2. Lễ tân mở đến mấy giờ đấy ạ?

    フロントは何時までですか?

3. Nhà hàng ở đâu vậy ạ?

    レストランはどこですか?

4. Tôi muốn ở phòng hướng biển.

    海側のお部屋で泊まりたいです。

 

🌻会話:

A: Xin chào, cho chị check in nha .

    こんにちは、チェックインをお願いします。

B: Em chào chị, chị có số đặt phòng không ạ, em có thể kiểm tra bằng hộ chiếu của chị không?

    こんにちは、予約番号をお持ちですか?パスポートで確認してもよろしいでしょうか?

A: Được, đây em.

    はい、どうぞ。

B: Vâng, Em cảm ơn. Phòng của chị là phòng đôi dành cho 1 người lớn, 1 trẻ em. Bao gồm ăn sáng, phòng hướng biển và không hút thuốc đúng không ạ?

    はい、ありがとうございます。お客様の予約はツインルームで大人1名様、お子様1名様。朝食付きのプランでお部屋は海側、そして禁煙で間違いないでしょうか?

A : Đúng rồi em.

    はい、そうです。

B : Vâng, phòng của chị ở tầng 10, thang máy ở phía bên phải. Và nhà hàng nằm ở bên cạnh thang máy ạ. Đây là thẻ phòng của chị ạ.

    はい、お客様のお部屋は10階にあります。エレベーターは右側にございます。レストランはエレベーターの横にございます。こちらはカードキーです。

A : ok, chị cảm ơn.

    オッケー、ありがとう。

B: Có gì thắc mắc hãy liên hệ xuống lễ tân chị nhé, chúc chị có ngày nghỉ vui vẻ.

    ご不明な点がございましたらフロントまでご連絡ください。どうぞごゆっくりお過ごしくださいませ。

 

詳しくはぜひ下の動画をご覧ください。

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ