【基本フレーズ】「その通り」はベトナム語で❓

「その通り」はベトナム語で❓
👉 Đúng đấy./ Chuẩn đấy.
= Đúng rồi./ Đúng vậy.
= Chính xác!
= Đúng là như vậy.
🌻例文1
A: Tiếng Việt khó nhất là phát âm.
ベトナム語は発音が一番難しいです。
B: Đúng đấy. Mình mãi chưa phát âm được từ “n” và “l”.
その通りです。“n” と “l”はいつまで経っても発音できない。
🌻例文2
A: Bài này làm như thế này đúng không cô?
この問題はこのようにやって合ってますか、先生?
B: Đúng rồi. Em làm rất tốt.
その通りです。よくできました。
ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら