07/08/2023
689

【ベトナム語単語】笑うに関するベトナム語8選

笑うに関するベトナム語8選

1. cười:笑う

2. cười mỉm/ cười tủm tỉm:にこにこ笑う

3. cười toe toét/ cười nhăn nhở:にやにや笑う

4. cười khúc khích:くすくす笑う

5. cười to:大笑

6. cười hô hố:げらげら笑う

7. cười khanh khách:けらけら笑う

8. cười khinh bỉ/ cười đểu:鼻で笑う

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら