【ベトナム語単語】笑うに関するベトナム語8選

笑うに関するベトナム語8選
1. cười:笑う
2. cười mỉm/ cười tủm tỉm:にこにこ笑う
3. cười toe toét/ cười nhăn nhở:にやにや笑う
4. cười khúc khích:くすくす笑う
5. cười to:大笑
6. cười hô hố:げらげら笑う
7. cười khanh khách:けらけら笑う
8. cười khinh bỉ/ cười đểu:鼻で笑う
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら