04/08/2023
256

【ベトナム語単語】「HAY 」の使い方3つ(動画付き)

「HAY 」の使い方3つ

1️⃣Hay (形): 良い、上手、面白い

Ca sĩ Amee hát rất hay. 歌手のAmeeは歌がとても上手。

Chị nói tiếng Việt hay thế. ベトナム語を話すのがめっちゃ上手だね。

câu chuyện hay   面白い話

bộ phim hay  面白い映画

quyển sách hay 面白い本

ý kiến hay 面白い意見

Nghe nói bộ phim này hay lắm.  この映画は面白いんだって。

Ý kiến của anh trong cuộc họp rất hay.  会議でのあなたの意見はとても面白い。

 

2️⃣Hay (副): よく/いつも

「thường」と別の言い方もあります。

hay/ thường chơi game  ゲームをよくする

hay/ thường ăn vặt         おやつをよく食べる

hay/ thường đi chơi        よく遊ぶに行く

Em hay đọc sách trước khi đi ngủ. 寝る前に、本をよく読んでいる。

Chị hay đi làm muộn thế.  あなたはよく仕事に遅刻しているね。

Cuối tuần, em hay làm gì?  週末、何をよくしてる?

Em hay ở nhà xem phim thôi ạ. よく家で映画を見てるだけかな。

 

3️⃣Hay (hay là) (接) か /それとも

Chị muốn mua cái này hay cái kia? こちらですか、それともあちらをお買い求めでしょうか?

Anh là người Nhật Bản hay là người Hàn Quốc? あなたは日本人か韓国人ですか?

Em muốn ăn gì, bún hay phở?  何を食べたい?ブンかフォーか?

Chị có đi chợ hay không? 市場に買い物に行きます?

Anh có muốn đi uống bia hay không?  ビールを飲みに行きたいですか?

Có thật hay không? ほんとう?

Sản phẩm này, có an toàn hay không?  この商品、安全ですか?

Chị (đã) ăn cơm hay chưa? もうご飯を食べた?

Em (đã) làm bài tập về nhà hay chưa?  もう宿題をした?

Con (đã) giặt quần áo hay chưa?  もう服を洗濯した?

 

詳しくはぜひ下の動画をご覧ください。

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ