26/07/2023
1091

【基本フレーズ】「早く元気になってね」はベトナム語で❓

「早く元気になってね」はベトナム語で❓

👉Mau/ Sớm khỏe lại nhé.
= Mau/ Sớm bình phục nhé.
 
🌻例文1:友達に対して
A: Mau khỏe lại nhé. Tao sẽ dẫn đi ăn khắp Hà Nội.
    早く元気になってね。ハノイ周辺に食事に連れてくよ。
B: Ừ. Cám ơn mày nha.
    うん。ありがとう。
 
 
🌻例文2:電話で社長と話す
B: Alo, Minh à. Chân thế nào rồi em?
    もしもし、Minhさんですね。足の状態はどうですか?
A: Dạ. Bác sĩ nói em phải nằm viện vài ngày nữa sếp ạ.
    はい、医者は僕が後数日間入院しなければならないと言いました。
B: Ừ. Thế có gì báo lại cho anh nhé. Chúc em mau bình phục nhé.
     いいですよ。じゃあ、何かあったら、教えてくださいね。早く元気になってください。
A: Dạ. Em cảm ơn sếp. Em chào sếp ạ.
    はい。ありがとうございます。失礼します。
 
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら