20/06/2023
1787

【基本フレーズ】「気にしないで」はベトナム語で❓

🇻🇳「気にしないで」はベトナム語で❓

👉Đừng bận tâm./ Đừng để ý./ Đừng để bụng.
= Không cần bận tâm./ Không cần để ý./ Không cần để bụng.

 

🌻例文1:彼女に対して
A: Hôm qua là sinh nhật em à?
   昨日君の誕生日だったんだね?
B: Vâng.
   うん。
A: Ôi, anh quên mất.
   ああ、忘れちゃってた。
B: Không sao đâu anh. Anh đừng bận tâm.
   大丈夫。気にしないで。

 

🌻例文2:同年代の同僚に対して
A: Hôm qua tớ bị sếp mắng vì nộp báo cáo chậm.
   昨日レポートを遅く出したから、ボスに叱られた。
B: Ôi, cậu không cần để ý điều đó đâu. Lần sau chú ý là được.
   ああ、気にしないで。今度から注意すればいい。

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら