【基本フレーズ】「どうしたの?」はベトナムで?

🇻🇳日本語の「どうしたの?/どうしたんですか?/何かあった?」はベトナムで?5選
① Anh có chuyện gì vậy/ thế/ đấy?
② Em làm sao vậy/ thế/ đấy?
③ Con bị làm sao vậy/ thế/ đấy?
④ Mày sao vậy/ thế/ đấy?
⑤ Chị bị sao vậy/ thế/ đấy?
🌻例文1:兄に対して
A: Anh ơi, anh buồn à? Anh có chuyện gì vậy?
お兄さん、悲しいのですか?どうしたんですか?
B: Anh bị người yêu đá.
彼女に振られた。
🌻例文2:娘に対して
A: Con bị làm sao thế?
どうしたの?
B: Con bị đau bụng quá mẹ ạ.
お腹がとても痛い。
A: Con lại ăn nhiều đồ cay đúng không?
また辛い物をたくさん食べたんでしょう?
🌻例文3:友達に対して
A: Mày sao thế?
どうしたの?
B: Tao vừa bị công an bắt vì vượt đèn đỏ.
赤信号無視で警察に捕まった。
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら