【ベトナム語単語】記述記号に関するベトナム語22選

記述記号に関するベトナム語22選
1. dấu chấm 句点
2. dấu phẩy 読点/点
3. dấu hỏi chấm/ dấu chấm hỏi 疑問符
4. dấu chấm than 感嘆符
5. dấu hai chấm コロン
6. dấu chấm phẩy セミコロン
7. dấu ngoặc đơn 丸括弧
8. dấu ngoặc vuông 角括弧
9. dấu ngoặc kép 二重引用符,ダブルクォーテー
ションマーク
10. dấu ba chấm 三点リーダー
11. dấu sao 星印
12. dấu thăng 番号符、シャープ
13. dấu mũi tên 矢印
14. dấu gạch chéo スラッシュ
15. dấu gạch ngang ハイフン
16. dấu cộng 加算記号
17. dấu trừ 減算記号
18. dấu nhân 乗算記号
19. dấu chia 徐算記号
20. dấu bằng イコール
21. dấu lớn hơn より大きい
22. dấu bé hơn より小さい
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら