19/04/2021
2445

【ベトナム語の基礎文法】#6「〜してしまいました」「~しちゃった」ってベトナム語で何というの?「 ~ mất rồi 」「~ xong hết rồi」(動画付き)

こんにちは!らくらくベトナム語です。

「~しまいました」「~しちゃった」はベトナム語で2つの言い方があります。

それは何か? 詳しくは下で見てみましょう!

①【残念・後悔

🍂接続

        「動詞 mất rồi

ベトナム語で動詞の後ろに「mất rồi」という言葉を置くと、話し手の残念・後悔の気持ちを表すことができます。

 

🍂例文:

 * Em ăn bánh của chị mất rồi.  お姉ちゃんのパンを食べちゃった。

   * Em quên tập tài liệu mất rồi.     家に資料を忘れちゃった。

   * Anh ấy về mất về rồi.      彼は帰っちゃた。

   * Chị hết tiền mất rồi.   お金が無くなっちゃった。

   * Chị ấy lấy chồng mất rồi.   彼女は結婚しちゃった。

 

🍂会話

会話①

   Nguyên : Bánh của em đâu rồi ?

      私のパンはどこだ?

  Vân: Chị ăn mất rồi.

    食べちゃった。

 会話②

  Vân: Đang đâu đấy? Đi ăn đi !  

            今どこ?食べに行こう!

  Nguyên: Em về nhà mất rồi.

        家に帰っちゃった。

 会話③

    Nguyên : Chị Vân ơi. chị biết anh nhân viên mới không ?

         バンさん、新社員の男を知っていますか?

    Vân: Ai?

        誰?

     Nguyên: Anh Tuấn ý.

           Tuấn さん。

     Vân: Anh Tuấn á?

         Tuấn さん?

      Nguyên: Anh ấy đẹp trai nhờ.

           彼はかっこいいですね。

       Vân: Có vợ mất rồi.

           結婚しちゃったよ。

       ( có = ある/いる、vợ = 奥さん、có vợ = 奥さんがいる=結婚してる)

会話④

   Nguyên: Chị Vân ơi, chiều đi shopping đi.

        バンさん、午後ショッピングに行こう。

    Vân: Mày điên à, hôm qua vừa đi rồi còn gì?

        バカだな。昨日、行ったばかりじゃん。 (~ còn gì = じゃん )

        Chị hết tiền mất rồi.

            昨日、行ったばかりじゃん。

 

②【完了

🍂接続

       「動詞 xong hết rồi / hết rồi

ある動作が完了したことを表す、「~しちゃった」はベトナム語で動詞の後ろに「xong hết rồi / hết rồi」をつけて話しましょう!

 

🍂例文

 * Em dọn dẹp xong hết rồi. 

       私は全部片づけちゃった。

   * Em viết báo cáo xong hết rồi.   

       レポートは全部書いちゃった。

   * Phim này á? Em xem hết rồi.     

       この映画なの?全部見ちゃった。

   * Em làm bài tập xong hết rồi.

       宿題を全部やっちゃった。

   * Cháu đọc xong hết rồi.

       全部読んじゃった。

 

🍂会話

会話①

  Nguyên: Này, chị đọc xong quyển sách hôm qua em đưa chưa ?

       昨日、貸してあげた本は全部読んじゃった?

  Vân: À, chị đọc xong hết rồi.

     あ、全部読んじゃったよ。

会話②

 Vân : Này, em xem phim “Chiếc lá cuốn bay chưa”

            Chiếc lá cuốn bay という映画を見たの?

 Nguyên: Chiếc lá cuốn bay á?

                 Chiếc lá cuốn bayなの?

 Vân: Phim của Thái ý. Mà có dượng Chat đẹp trai ấy.

         タイの映画だよ。イケメン俳優のChatさんがいる映画のよ。

 Nguyên: À, phim đấy á? Em xem hết rồi.

              ああ、あの映画?全部見ちゃった。

会話③

 Vân: Em dọn dẹp hết chỗ này trước 5 giờ nhá.

             5時までにここを全部片づけてね。

   ( dọn dẹp = 片付ける、hết = 全部、chỗ này = ここ、5時前 = trước 5 giờ )

 Nguyên : Vâng.

      はい。

 Vân : Cố lên

    頑張って。

 Nguyên : Chị à, em dọn dẹp xong hết rồi.

      お姉ちゃん、全部片づけちゃったよ

会話

  Vân : Đang làm gì đấy ? Viết báo cáo chưa ?

           何をしてるの?レポートを書いた?

 Nguyên : Em viết xong hết rồi.

      全部書いちゃったよ。

 

皆さん、全部理解できましたか?この表現は日常会話でよく使われているのでしっかり勉強した方がいいかなと思っています。

では、最後まで見てくれてありがとうございました。

 

 

 

 

👉️もっとしっかり発音やベトナム語の基礎を勉強したいならこちらへ 🎉