31/03/2023
1050

【ベトナム語単語】🇻🇳🚑医療ベトナム語30選

医療ベトナム語30選

1. điều dưỡng:介護士
2. bác sĩ:医者
3. y tá:看護師
4. nha sĩ:歯医者
5. dược sĩ:薬剤師
6. bệnh nhân:患者
7. trái tuyến:外来
8. nhóm máu:血液型
9. cái cáng:担架
10. cái nạng:松葉杖
11. cái cân:体重計
12. băng quấn:包帯
13. thuốc:薬
14. xe cấp cứu:救急車
15. ống tiêm:注射器
16. ống nghe:聴診器
17. thẻ bảo hiểm y tế:健康保険証
18. kiểm tra sức khỏe tổng thế:健康診断
19. máy đo huyết áp:血圧計
20. nhiệt kế:体温計
21. xe lăn:車椅子
22. nhập viện:入院
23. khám bệnh:診察、検診
24. chuẩn đoán:診断
25. tiêm:注射
26. truyền nước:点滴
27. cấp cứu:救急
28. trị liệu:治療
29. hồi phục:回復
30. xuất viện:退院

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら