【基本フレーズ】仕事でよく使うベトナム語フレーズ#4(動画付き)

仕事でよく使うベトナム語フレーズ#4
1. Em vào phòng được không ạ?
部屋に入ってもいいですか?
2. Họp ở đâu thế em?
どこで会議をしますか?
3. Anh nhờ em một chút được không?
少しお願いしてもいいですか?
4. Em có thể nói chuyện với anh một chút được không?
少しお話してもいいですか?
5. Em làm thế này có được không ạ?
このようにしてもいいですか?
6. Em bị đau bụng từ sáng, chị cho em xin nghỉ ngày hôm nay được không ạ?
朝からお腹が痛いので、今日は休ませていただけませんか?
7. Anh đến công ty bằng gì thế?
なにで会社へ来ましたか?
8. Chào em, hôm nay em đến sớm thế!
おはよう。今日は早いですね。(早く来ましたね!)
9. Từ sau em chú ý đến đúng giờ nhá!
今後は時間通りに来てくださいね!(時間通りに来るように注意してくださいね!)
10. Anh có thể làm thay cho em được không ạ?
私の代わりにやっていただけませんか?
良かったら、実際の会話をご覧くださいね。👇👇👇
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ