31/03/2021
7556

【ベトナム語単語】#1 「QUẢ/ TRÁI CÂY : 果物」 (動画付き)

Quả/ Trái cây :  果物」についてのベトナム語の単語

ベトナムには美味しい果物がたくさんあります。

値段も安くて毎日楽しむことができます。

今回、「Quả/ Trái cây :  果物」についての単語をご紹介いたします。

quả lê

なし

quả cóc

タマゴノキ

quả chuối

バナナ

quả chôm chôm

ランプータン

quả bưởi

グレープフルーツ

quả roi (北部)

quả mận (南部)

レンブ/ローズアップル


quả na

シュガーアップル

カスタードアップル

釈迦頭

quả mận

プラム

quả sầu riêng

ドリアン

quả mơ

quả đu đủ

パパイア

quả đào

quả xoài

マンゴー

 

quả anh đào

サクランボ

quả ổi

グアバ

quả vải 

ライチ

quả cam

オレンジ

 

quả nhãn

リュウガン

quả quýt

みかん

quả dâu tây

イチゴ

quả quất

金柑

quả dâu ta

くわの実

quả chanh

レモン、ライム

quả mãng cầu xiêm

トゲバンレイシ

quả chanh leo

quả chanh dây

パッションフルーツ

quả măng cụt

マンゴスチン

 

quả bơ

アボカド


quả vú sữa

スターアップル

ミルクフルーツ

quả hồng

かき

quả nhót

ホソバグミ

quả hồng xiêm

サポジラ

quả chà là

なつめやし

quả thanh long

ドラゴンフルーツ

quả mâm xôi

ラズベリー

quả mít

ジャックフルーツ

パラミツ

quả việt quất

ブルーベリー

quả nho

ぶどう

quả bòn bon

ランサ

quả táo (táo tây)

リンゴ

quả thị

カバイロクロガキ

quả táo ta

ベトナムのリンゴ

quả khế

スターフルーツ

quả dưa lê

ハネデューメロン

quả sung

いちじく

quả dưa lưới

メロン

quả gấc

ナンバンカラスウリ

 

quả dưa hấu

スイカ


quả bí xanh

quả bí đao

トウガン

dưa hấu đỏ

赤いスイカ

quả bí đỏ

かぼちゃ

dưa hấu vàng

黄色いスイカ

quả me

タマリンド

quả dứa

パイナップル

quả lựu

ザクロ

quả dừa

ココナッツ

 

quả phật thủ

仏手柑

 

いかがでしたか。

もしベトナムにお越しになったら、是非食べてみてください。🤤

 

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ