【ベトナム語単語】#1 「QUẢ/ TRÁI CÂY : 果物」 (動画付き)

「Quả/ Trái cây : 果物」についてのベトナム語の単語
ベトナムには美味しい果物がたくさんあります。
値段も安くて毎日楽しむことができます。
今回、「Quả/ Trái cây : 果物」についての単語をご紹介いたします。
| quả lê なし 
 | quả cóc タマゴノキ 
 | 
| quả chuối バナナ 
 | quả chôm chôm ランプータン 
 | 
| quả bưởi グレープフルーツ 
 | quả roi (北部) quả mận (南部) レンブ/ローズアップル 
 | 
| quả na シュガーアップル カスタードアップル 釈迦頭 
 | quả mận プラム 
 | 
| quả sầu riêng ドリアン 
 | quả mơ 梅 
 | 
| quả đu đủ パパイア 
 | quả đào 桃 
 | 
| quả xoài マンゴー 
 
 | quả anh đào サクランボ 
 | 
| quả ổi グアバ 
 | quả vải ライチ 
 | 
| quả cam オレンジ 
 
 | quả nhãn リュウガン 
 | 
| quả quýt みかん 
 | quả dâu tây イチゴ 
 | 
| quả quất 金柑 
 | quả dâu ta くわの実 
 | 
| quả chanh レモン、ライム 
 | quả mãng cầu xiêm トゲバンレイシ 
 | 
| quả chanh leo quả chanh dây パッションフルーツ 
 | quả măng cụt マンゴスチン 
 | 
| 
 quả bơ アボカド 
 | quả vú sữa スターアップル ミルクフルーツ 
 | 
| quả hồng かき 
 | quả nhót ホソバグミ 
 | 
| quả hồng xiêm サポジラ 
 | quả chà là なつめやし 
 | 
| quả thanh long ドラゴンフルーツ 
 | quả mâm xôi ラズベリー 
 | 
| quả mít ジャックフルーツ パラミツ 
 | quả việt quất ブルーベリー 
 | 
| quả nho ぶどう 
 | quả bòn bon ランサ 
 | 
| quả táo (táo tây) リンゴ 
 | quả thị カバイロクロガキ 
 | 
| quả táo ta ベトナムのリンゴ 
 | quả khế スターフルーツ 
 | 
| quả dưa lê ハネデューメロン 
 | quả sung いちじく 
 | 
| quả dưa lưới メロン 
 | quả gấc ナンバンカラスウリ 
 
 | 
| quả dưa hấu スイカ 
 | quả bí xanh quả bí đao トウガン 
 | 
| dưa hấu đỏ 赤いスイカ 
 | quả bí đỏ かぼちゃ 
 | 
| dưa hấu vàng 黄色いスイカ 
 | quả me タマリンド 
 | 
| quả dứa パイナップル 
 | quả lựu ザクロ 
 | 
| quả dừa ココナッツ 
 | quả phật thủ 仏手柑 
 | 
いかがでしたか。
もしベトナムにお越しになったら、是非食べてみてください。🤤
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ





















































 
 
 
  
 