22/12/2022
9569

【ベトナム語らしい表現】応援するときや励ますときによく使うベトナム語フレーズ10選

応援するときや励ますときによく使うベトナム語フレーズ10選

1. Cố gắng lên.
  頑張って。


2. Vui lên nào.
  元気を出して。


3. Không sao đâu.
  大丈夫だよ。


4. Không việc gì phải buồn.
  落ち込むことはないよ。


5. Thất bại là mẹ của thành công.
  失敗は成功の母だ。


6. Đừng lo lắng quá.
  あまり心配しないで。


7. Đừng bỏ cuộc nhé.
  諦めないでね。


8. Đừng tự trách bản thân nữa.
  もう自分を責めないで。


9. Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.
  すべてがうまくいくよ。


10. Đừng khóc vì em đã cố gắng hết mình rồi.
   一生懸命頑張ったんだから泣かないで。

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら