13/12/2022
1553

【ベトナム語らしい表現】愛を伝えるベトナム語フレーズ8選

愛を伝えるベトナム語フレーズ8選

1. Đây là lần đầu tiên em có cảm giác này.
  こんな気持ちになったのは初めてです。


2. Anh đã thích em trong thời gian dài.
  ずっと君が好きだった。


3. Em luôn trong tâm trí anh.
  いつもあなたのことを想っています。


4. Em là người rất đặc biệt đối với anh.
  君は僕にとってとても特別な人です。


5. Đối với anh, em rất quan trọng.
  僕には君が必要なんだ。


6. Khi nào rảnh hãy gọi cho anh nhé!
  暇なとき連絡してね!


7. Mong/ Hi vọng sẽ gặp lại anh.
  また会えるのを楽しみにしています。


8. Em muốn làm anh vui.
  あなたを幸せにしたいです。

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら