【ベトナム語単語】面接に関するベトナム語

面接に関するベトナム語の単語26選
1. phỏng vấn 面接する
2. ứng tuyển 応募する
3. tuyển dụng 採用する
4. trúng tuyển 内定する
5. CV/ sơ yếu lí lịch 履歴書
6. kinh nghiệm 経験
7. chuyên ngành 専門
8. mới tốt nghiệp 新卒
9. đã tốt nghiệp 既卒
10. điều kiện 条件
11. thời gian thử việc 試用期間
12. lương 給与
13. lương cơ bản 基本給
14. lương tháng 月給
15. lương ngày 日給
16. lương theo giờ 時給
17. thưởng/ bonus 賞与
18. nghề nghiệp 職務経歴
19. ưu điểm 長所
20. nhược điểm 短所
21. giới thiệu bản thân 自己紹介
22. nhân viên công ty 社員
23. nhân viên chính thức 正社員
24. nhân viên hợp đồng 契約社員
25. vào công ty 入社
26. rời công ty 退社
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら