【ベトナム語単語】メールで使うベトナム語18選

メールで使うベトナム語18選
📩メールで使うベトナム語18選📩
1. soạn thư 作成
2. người nhận 宛先
3. tiêu đề 件名
4. hộp thư đến 受信トレイ
5. hộp thư đã gửi 送信トレイ
6. gửi 送信
7. gửi lại 再送信
8. nhận 受信
9. trả lời 返信
10. xóa 削除
11. xác nhận 確認
12. hoàn thành/ xong 送信済み
13. chưa được thực hiện 未送信
14. chuyển tiếp 転送
15. file ファイル
16. đính kèm 添付
17. file đính kèm 添付ファイル
18. chỉnh sửa 訂正
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら