24/11/2022
1661

【ベトナム語単語】メールで使うベトナム語18選

メールで使うベトナム語18選

📩メールで使うベトナム語18選📩


1. soạn thư  作成
2. người nhận  宛先
3. tiêu đề  件名
4. hộp thư đến  受信トレイ
5. hộp thư đã gửi  送信トレイ
6. gửi  送信
7. gửi lại  再送信
8. nhận  受信
9. trả lời  返信
10. xóa  削除
11. xác nhận  確認
12. hoàn thành/ xong  送信済み
13. chưa được thực hiện  未送信
14. chuyển tiếp  転送
15. file  ファイル
16. đính kèm  添付
17. file đính kèm  添付ファイル
18. chỉnh sửa  訂正

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら