16/11/2022
1184

【ベトナム語単語】 バスルームに関する言葉20個

バスルームに関する言葉20個

1. bồn tắm 浴槽
2. chậu rửa 洗面台
3. bồn cầu 便器
4. bàn chải cọ bồn cầu トイレブラシ
5. vòi nước 蛇口
6. lỗ thoát nước  排水口
7. vòi hoa sen  シャワー
8. khăn tắm  バスタオル
9. giá treo khăn tắm バスタオル掛け
10. thảm nhà tắm バスルームマット
11. khăn rửa mặt フェイスタオル
12. bàn chải đánh răng  歯ブラシ
13. kem đánh răng 歯磨き粉
14. nước súc miệng 洗口液
15. dầu gội đầu シャンプー
16. xà phòng rửa tay ハンドソープ
17. giấy vệ sinh トイレットペーパー
18. sữa tắm ボディソープ
19. bông tắm 泡立てネット
20. gương 鏡

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら