【ベトナム語単語】đánhから始まる言葉(動画付き)

đánhから始まる言葉
⛳️ 1. đánh nhau 喧嘩する
例:
- Thời học sinh tôi không bao giờ đánh nhau.
学生時代、私は喧嘩したことがありません。
- Ô! Bọn trẻ con đang đánh nhau kìa!
おい!子供たちが喧嘩しているよ!
⛳️ 2. đánh đàn 楽器を弾く
*đánh:弾く
*đàn:(弦)楽器
*”chơi đàn”とも言う。
例:
- Anh ấy đánh đàn ghi ta hay lắm.
彼はギターを弾くのがとても上手です。
- Chị có biết chơi đàn piano không?
あなたはピアノを弾けますか?
会話:
A: Này, có anh hàng xóm mới đến, đánh đàn ghi ta hay lắm!
ねえ、近所に引っ越してきたばかりの男の人がいて、ギターを弾くのが超うまいよ!
B: Ôi, thế á? Đẹp trai không?
お、そうなの?イケメン?
A: Đẹp trai! Chưa có người yêu.
イケメン!彼女はまだいないよ。
B: Ù ù ù… Vừa đánh đàn hay vừa đẹp trai …
おおお。。。ギターを弾くのをうまいしイケメンだし。。。
A: Thì…
だから。。。
B: Em hốt ngay thôi!
今すぐ捕まえよう!
⛳️ 3. đánh răng 歯を磨く
*đánh:磨く
*răng:歯
例:
- Con nhớ đánh răng trước khi đi ngủ nhé!
寝る前に歯を磨くのを忘れないでね!
会話:
A: Đau quá!
超痛い!
B: Em làm sao vậy?
どうした?
A: Em đau răng, đau vãi!
歯が痛い、超痛い!
B: Hôm qua em lại không đánh răng chứ gì?
昨日また歯を磨かなかったでしょ?
A: Đâu có.
そんなことない。
B: Anh đã nói bao nhiêu lần rồi. Trước khi đi ngủ phải đánh răng, ăn kẹo xong cũng phải đánh răng.
何度も言ったじゃん。寝る前に歯を磨いて、あめを食べた後も歯を磨かないといけないと。
A: Em có đánh mà.
磨いたもん。
B: Lại cãi đi.
また言い返すなんて。
⛳️ 4. đánh giầy 靴を磨く
*đánh:磨く
*giầy:靴
例:
- Ngày nào tôi cũng đánh giầy trước khi đi làm.
私は毎日、仕事に行く前に靴を磨きます。
- Anh đánh giầy cho em được không?
靴を磨いてくれる?
会話:
A: Này! Đánh giầy cho anh đi!
ねえ!靴を磨いてくれ!
B: Cái gì? Giầy của anh, anh tự đi mà đánh.
何?お兄さんの靴だから自分で磨いてよ。
A: Đánh cho anh đi.
磨いて。
B: Không!
いやだ!
A: Đánh cho anh đi mà!
磨いてくれ、お願い!
B: Không!
いやだ!
A: Đánh cho anh nhá!
磨いてよ!
B: Đâu? Giầy anh đâu?
どこ?靴はどこ?
A: Ở kia!
あっちだよ!
⛳️ 5. đánh máy タイピング
*đánh:打つ
*máy = máy tính:パソコン、コンピューター
例:
- Anh biết đánh máy không?
タイピングが出来ますか?
- Chị ấy đánh máy nhanh lắm!
彼女はタイピングがとても速いです。
⛳️ 6. đánh mất なくす
*物事などの結末を表す接続詞
例:
- Nghe nói cô ấy đánh mất ví ở công viên.
彼女は公園で財布をなくしたそうです。
- Trông mặt em ấy như vừa đánh mất tiền vậy.
彼女はお金をなくしたばかりのような顔をしています。
⛳️ 7. đánh rơi 落とす
例:
- Em đánh rơi điện thoại xuống ao mất rồi!
池に携帯電話を落としちゃった!
- Anh ơi! Anh đánh rơi tiền này.
あのう!お金を落としましたよ。
会話:
A: Anh gì ơi!
お兄さん!
B: Ơi?
何?
A: Anh đánh rơi người yêu này!
ここに恋人を落としていますよ!
⛳️ 8. đánh giá 評価する
例:
- Đây là bộ phim bị đánh giá thấp, nên tôi nghĩ anh không nên xem thì hơn.
これは低く評価されているドラマなので、見ない方がいいと思います。
- Ông ấy được mọi người đánh giá cao trong công việc.
彼は皆から仕事で高く評価されています。
会話:
A: Này, em xem bộ phim này chưa?
ねえ、このドラマを見た?
B: À, em xem rồi.
あ、見たよ。
A: Thế em đánh giá bộ phim này cho anh xem nào.
じゃ、このドラマを評価してみて。
B: Bộ phim này á?
このドラマ?
A: Uây! Đánh giá cũng ra gì phết nhể.
うわー!結構いい感じに評価したね。
B: Chuyện!
もちろん!
⛳️ 9. đánh vần 綴りを言う
*言葉を1文字ずつ言うこと。
*ベトナム語学習を始める際に、ベトナム人はよく言葉の綴りを言いながら書いて勉強します。
例:
- Em đánh vần được từ này không?
この言葉の綴りが言える?
- Anh đánh vần tên anh đi.
あなたの名前の綴りを言ってください。
会話:
A: Này! Em đang hát hay là em đang đánh vần đấy?
ねえ!今歌ってるの?それとも綴りを言ってるの?
B: Em đang hát chứ đánh vần gì!
もちろん綴りを言ってるんじゃなく歌ってるよ!
いかがでしたか?日常会話で、ぜひ使ってみてください!
では、動画はこちらです👇👇👇
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ