13/07/2022
597

【ベトナム語単語】đánhから始まる言葉(動画付き)

đánhから始まる言葉

⛳️ 1. đánh nhau 喧嘩する

例:

- Thời học sinh tôi không bao giờ đánh nhau.

  学生時代、私は喧嘩したことがありません。

- Ô! Bọn trẻ con đang đánh nhau kìa!

  おい!子供たちが喧嘩しているよ!

 

⛳️ 2. đánh đàn 楽器を弾く

*đánh:弾く

*đàn:(弦)楽器

*”chơi đàn”とも言う。

例:

- Anh ấy đánh đàn ghi ta hay lắm.

  彼はギターを弾くのがとても上手です。

- Chị có biết chơi đàn piano không?

  あなたはピアノを弾けますか?

会話:

A: Này, có anh hàng xóm mới đến, đánh đàn ghi ta hay lắm!

    ねえ、近所に引っ越してきたばかりの男の人がいて、ギターを弾くのが超うまいよ!

B: Ôi, thế á? Đẹp trai không?

    お、そうなの?イケメン?

A: Đẹp trai! Chưa có người yêu.

    イケメン!彼女はまだいないよ。

B: Ù ù ù… Vừa đánh đàn hay vừa đẹp trai …

    おおお。。。ギターを弾くのをうまいしイケメンだし。。。

A: Thì…

    だから。。。

B: Em hốt ngay thôi!

    今すぐ捕まえよう!

 

⛳️ 3. đánh răng 歯を磨く

*đánh:磨く

*răng:歯

例:

- Con nhớ đánh răng trước khi đi ngủ nhé!

  寝る前に歯を磨くのを忘れないでね!

会話:

A: Đau quá!

    超痛い!

B: Em làm sao vậy?

    どうした?

A: Em đau răng, đau vãi!

    歯が痛い、超痛い!

B: Hôm qua em lại không đánh răng chứ gì?

    昨日また歯を磨かなかったでしょ?

A: Đâu có.

    そんなことない。

B: Anh đã nói bao nhiêu lần rồi. Trước khi đi ngủ phải đánh răng, ăn kẹo xong cũng phải đánh răng.

    何度も言ったじゃん。寝る前に歯を磨いて、あめを食べた後も歯を磨かないといけないと。

A: Em có đánh mà.

    磨いたもん。

B: Lại cãi đi.

    また言い返すなんて。

 

⛳️ 4. đánh giầy 靴を磨く

*đánh:磨く

*giầy:靴

例:

- Ngày nào tôi cũng đánh giầy trước khi đi làm.

  私は毎日、仕事に行く前に靴を磨きます。

- Anh đánh giầy cho em được không?

  靴を磨いてくれる?

会話:

A: Này! Đánh giầy cho anh đi!

    ねえ!靴を磨いてくれ!

B: Cái gì? Giầy của anh, anh tự đi mà đánh.

    何?お兄さんの靴だから自分で磨いてよ。

A: Đánh cho anh đi.

    磨いて。

B: Không!

    いやだ!

A: Đánh cho anh đi mà!

    磨いてくれ、お願い!

B: Không!

    いやだ!

A: Đánh cho anh nhá!

    磨いてよ!

B: Đâu? Giầy anh đâu?

    どこ?靴はどこ?

A: Ở kia!

    あっちだよ!

 

⛳️ 5. đánh máy タイピング

*đánh:打つ

*máy = máy tính:パソコン、コンピューター

例:

- Anh biết đánh máy không?

  タイピングが出来ますか?

- Chị ấy đánh máy nhanh lắm!

  彼女はタイピングがとても速いです。

 

⛳️ 6. đánh mất なくす

*物事などの結末を表す接続詞

例:

- Nghe nói cô ấy đánh mất ví ở công viên.

  彼女は公園で財布をなくしたそうです。

- Trông mặt em ấy như vừa đánh mất tiền vậy.

  彼女はお金をなくしたばかりのような顔をしています。

 

⛳️ 7. đánh rơi 落とす

例:

- Em đánh rơi điện thoại xuống ao mất rồi!

  池に携帯電話を落としちゃった!

- Anh ơi! Anh đánh rơi tiền này.

  あのう!お金を落としましたよ。

会話:

A: Anh gì ơi!

    お兄さん!

B: Ơi?

    何?

A: Anh đánh rơi người yêu này!

    ここに恋人を落としていますよ!

 

⛳️ 8. đánh giá 評価する

例:

- Đây là bộ phim bị đánh giá thấp, nên tôi nghĩ anh không nên xem thì hơn.

  これは低く評価されているドラマなので、見ない方がいいと思います。

- Ông ấy được mọi người đánh giá cao trong công việc.

  彼は皆から仕事で高く評価されています。

会話:

A: Này, em xem bộ phim này chưa?

    ねえ、このドラマを見た?

B: À, em xem rồi.

    あ、見たよ。

A: Thế em đánh giá bộ phim này cho anh xem nào.

    じゃ、このドラマを評価してみて。

B: Bộ phim này á?

    このドラマ?

A: Uây! Đánh giá cũng ra gì phết nhể.

    うわー!結構いい感じに評価したね。

B: Chuyện!

    もちろん!

 

⛳️ 9. đánh vần 綴りを言う

*言葉を1文字ずつ言うこと。

*ベトナム語学習を始める際に、ベトナム人はよく言葉の綴りを言いながら書いて勉強します。

例:

- Em đánh vần được từ này không?

 この言葉の綴りが言える?

- Anh đánh vần tên anh đi.

  あなたの名前の綴りを言ってください。

会話:

A: Này! Em đang hát hay là em đang đánh vần đấy?

    ねえ!今歌ってるの?それとも綴りを言ってるの?

B: Em đang hát chứ đánh vần gì!

    もちろん綴りを言ってるんじゃなく歌ってるよ!

 

いかがでしたか?日常会話で、ぜひ使ってみてください!

では、動画はこちらです👇👇👇

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ