【ベトナム語単語】会話でよく使うベトナム語の“từ”の意味(動画付き)

会話でよく使うベトナム語の“từ”の意味
⛳️ 1. TỪ:言葉
*“từ vựng”とも言います。
例:
- Trong câu văn này có một số từ tôi không hiểu nghĩa.
この文章には、意味が分からない言葉がいくつかあります。
- Cách dùng từ của tác giả đó khá thú vị.
その作家の言葉の使い方はかなり面白いです。
会話:
A: Ơ? Sao bài này toàn từ mới thế?
ねえ!この問題はなんで新しい言葉ばかりなの?
B: Đâu? Tao xem nào.
どれ?見せて。
A: Đây này.
これだよ。
B: Toàn từ vựng học rồi mà.
勉強した言葉ばかりじゃない。
A: Học lúc nào? Sao tao không biết?
いつ勉強したの?なんで私は知らないのかな?
B: Thứ hai tuần trước. Hôm đấy mày nghỉ đúng không?
先週の月曜日だよ。その日あなたは休みだったよね?
A: Ừ.
うん。
⛳️ 2. TỪ:~から(作られる)
*ある物が何から作られたのかを言いたいときや尋ねたいときに使う。
例:
- Rượu này được làm từ gạo chất lượng cao nên đắt lắm.
このお酒は高品質のお米から作られているので、値段がとても高いです。
- Chiếc bánh này được làm từ gì?
このケーキは何から作られていますか?
会話:
A: Ê! Đang xem gì đấy?
ねえ!何を見ているの?
B: Xem người ta dạy làm bánh.
ケーキの作り方を教えている人を見ているの。
A: Đâu? Tao xem với.
どれ?見せて。
B: Này!
これ!
A: Ồ! Trông ngon nhỉ?
おお!美味しそうだね?
B: Trông thế nhưng làm đơn giản lắm.
こう見えて、作り方はとても簡単だよ。
A: Làm từ những nguyên liệu nào thế?
どんな材料から作られているの?
B: Làm từ 3 nguyên liệu thôi. Bột yến mạch này, chuối và trứng.
たった3つの材料から作られているよ。それはオーツ粉とバナナ、卵だよ。
A: Có thế thôi á? Làm thử không mày?
それだけ?作ってみない?
B: Ừ.
うん。
A: Làm thử không mày?
作ってみない?
B: Đi!
作ろう!
………………………………………………………..
B: Này! Thôi từ giờ tao với mày đừng làm bánh nữa nhá!
ねえ!これから私たちは、もうケーキなんか作らないようにしようね!
⛳️ 3. TỪ:~から(~まで)
*時間や場所、人、物などの起点を表す。
例:
- Từ đây đến Hà Nội xa không?
ここからハノイまでは遠いですか?
- Cô ấy đi công tác từ hôm qua rồi.
彼女は昨日から出張に行きました。
会話:
A: Chị ơi, trong tủ lạnh có cái bánh. Em ăn được không?
お姉さん、冷蔵庫にケーキがあるの。食べてもいい?
B: Bánh ở trong tủ lạnh á? Bánh nào nhở?
冷蔵庫にあるケーキ?どんなケーキ?
A: Cái bánh tròn tròn ý.
丸いケーキだよ。
B: À! Bánh đấy hết hạn từ tuần trước rồi chị quên chưa vứt đi.
あ!そのケーキは先週から消費期限が切れてたけど捨てるのを忘れてた。
A: Thế á?
そうなの?
B: Ừm.
うん。
A: May mà em hỏi nhá. Chứ không em mà ăn vào thì toang.
聞いて良かった。でないと、私が食べたらやばかったじゃん。
⛳️ 4. TỪ:(~との)関係を断つ/切る
*これまで続いていた物事や人との関係を断つことを表す。
*日常会話では“từ mặt”と言うことが多い。
例:
- Nghe nói anh ta bị bố mẹ từ mặt rồi đấy.
彼は両親に関係を断たれたそうだよ。
- Anh định từ mẹ con em sao?
私達との関係を切るつもりなの?
会話:
A: Ôi! Chị ơi, trời mưa rồi này. Chị mang áo mưa không?
おお!お姉さん、雨が降ってきたよ。お姉さんはレインコートを持ってるの?
B: Ôi!
おお!
A: Chị có mang áo mưa không?
お姉さんはレインコートを持ってるの?
B: Chị không. Mà em cứ về trước đi.
持ってないの。あなたは先に帰って。
Chị gọi anh Nam đến đón.
私はこれから迎えに来るようにNamさんに電話するから。
A: À vâng. Thế cũng được, em về trước nhé!
分かった。じゃ、先に帰るね!
B: Bye bye.
バイバイ。
A: A lô! Anh đến đón em đi, trời đang mưa á.
もしもし!私を迎えに来て、雨が降っているの。
Cái gì? Anh đang bận chơi game á?
何?ゲームをしているから忙しいって?
Anh mà không đến đón tôi ngay á, tôi từ mặt anh luôn đấy.
今すぐ私を迎えに来ないと、あなたとの関係を切るよ。
いかがでしたか?日常会話で、ぜひ使ってみてください!
では、動画はこちらです👇👇👇
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ