27/06/2022
6241

【ベトナム語単語】日常会話でよく使う基本的な形容詞 50選 (動画付き)

日常会話でよく使う基本的な形容詞 50選

Xin chào 👋

今回は日常会話でよく使う基本的な形容詞についての動画です!♥️

発音を繰り返して練習しましょう!✌🏻✌🏻

よろしくお願いします!😊😊

 

1. đẹp : きれい、美しい

    Ô tô của anh ấy rất đẹp.

    彼の車はとてもきれいだ。

 

2. xấu : 悪い、醜い

    nói xấu : 悪口を言う。

    Xấu như ma. お化けのように醜い。

 

3. đẹp trai : ハンサム

    Sếp em rất đẹp trai.

    私のボスはとてもハンサムです。

 

4. đáng yêu : 可愛い

    Ôi! Đáng yêu thế! 超可愛い。

 

5. thông minh : 頭がいい、賢い

    Cậu bé đó trông có vẻ thông minh.

    あの男の子は頭が良さそうです。

 

6. gầy : 細い、痩せている

    Cô ấy rất gầy.

    彼女はとても痩せています。

 

7. béo : 太い、太っている

    Em trai chị béo lắm!

    私の弟はとても太っています。

 

8. ngọt : 甘い

    Mẹ em thích ăn đồ ngọt.

    母は甘い物を食べるのが好きです。

 

9. chua : 酸っぱい

    Quả xoài này chua thế!

    このマンゴーは、めっちゃ酸っぱいなぁ。

 

10. cay : 辛い

    Eo ơi. Cay quá!!!うわー、超辛い!

 

11. mặn : しょっぱい、塩辛い

    Thói quen ăn mặn không tốt cho sức khỏe.

    しょっぱい物を食べる習慣は健康に悪いです。

 

12. ngon : 美味しい、うまい

    Quán này ngon lắm.

    このお店は美味しいよ。

 

13. to : 大きい

    Anh muốn một cái ô tô to hơn. 

    俺はもっと大きい車が欲しい。

 

14. nhỏ : 小さい

    Cái điện thoại này vừa nhỏ vừa tiện.

    この携帯電話は小さくて便利です。

 

15. dài : 長い

    Tóc mẹ tôi không dài lắm.

    母の髪はあまり長くないです。

 

16. ngắn : 短い

    Cái váy này hơi ngắn.

    このスカートはちょっと短いです。

 

17. nặng : 重い

    Nặng quá! Em không xách được.

    めっちゃ重い!持てない。

 

18. nhẹ : 軽い

    Bị thương nhẹ.

    軽いけがをする。

 

19. bẩn : 汚い

    Khiếp! Bẩn thế!

    うぇー、超汚い!

 

20. sạch : きれい、清潔

    Giặt sạch vào đấy nhé.

    きれいに洗ってね。

 

21. nóng : 暑い

    Sao hôm nay nóng thế nhờ.

    なぜ、今日はこんなに暑いの?

 

22. lạnh : 寒い

    Mai lạnh đấy!

    明日は寒くなるよ。

 

23. xa : 遠い

    Nhà em cách công ty không xa lắm. 

    私の家は会社からあまり遠くないです。

 

24. gần : 近い

    Bệnh viện có gần đây không?

    病院はここから近いですか?

 

25. mới : 新しい

    Áo mới à? Đẹp thế!

    新しい服?綺麗だね。

 

26. cũ : 古い

    Cái túi này cũ quá rồi.

    このかばんはとても古いです。

 

27. già : 年を取る、老いる

    Bà tôi đã già rồi.

    私の祖母は年を取っています。

 

28. trẻ : 若い

    Chị mặc áo này nhìn trẻ ra đấy.

    お姉ちゃんは、この服を着て若く見えるよ。

 

29. dễ : 易しい、簡単

    Bài này dễ mà!

    この問題は簡単だよ。

 

30. khó : 難しい

    Khó quá! Em không làm nổi. 

    超難しい!もう解けないわ。

 

31. mỏng : 薄い

    Áo len mỏng. 薄いセーター

 

32. dày : 厚い

    Quyển từ điển này dày nhờ!

    この辞書は、結構な厚さがあるね。

 

33. đắt : (値段が)高い

    Đắt thế chị! Bớt cho em đi. 

    とても高いなぁ!割引してくれる?

 

34. rẻ : (値段が)安い

    Anh chọn cho em 1 cái máy tính rẻ thôi. 

    安いパソコンを選んでくれる

 

35. nghèo : 貧しい

    Ngày xưa nhà tôi rất nghèo.

    昔、私の家族はとても貧しかった。

 

36. giàu : お金持ち

    Em muốn lấy 1 người đàn ông thật giàu.

    お金持ちの男性と結婚したいの。

 

37. lười : 怠惰な(怠ける)

    Anh ấy lười lắm. Chẳng chịu làm gì. 

    彼はとても怠けてて、何もしないの。

 

38. chăm chỉ : 真面目

    Cô ấy chăm chỉ làm việc.

    彼女は真面目に仕事をしています。

 

39. cẩn thận : 几帳面な、注意深い(落ち度がない人、ちゃんと、丁寧に)

    Cô ấy bọc quà rất cẩn thận.

    彼女は丁寧にプレゼントを包んでいます。

 

40. cẩu thả : 不注意、だらしがない、いい加減な

    Làm ăn cẩu thả thật đấy. 

    本当にずぼらだなぁ!

    (いい加減に何かをしてる時、ちゃんと何かをしていないときに)

 

41. hào phóng : 太っ腹な、気前の良い

    Chú ấy cực kỳ hào phóng.

    そのおじちゃんは、とっても太っ腹だ。

 

42. ki bo : ケチ

    Đồ ki bo! ケチ!

 

43. lịch sự : 丁寧な、礼儀正しい

    Cô ấy lúc nào cũng rất lịch sự.

    彼女はいつも礼儀正しいです。

 

44. bất lịch sự : 失礼

    Thái độ bất lịch sự.

    失礼な態度

 

45. gọn gàng : きちんとしている、きれいに整っている

    Nhà cửa gọn gàng.

    綺麗に整った家 

    Ăn mặc gọn gàng.

    きちんとした服装

 

46. lôi thôi : だらしない

    Lúc nào cũng ăn mặc lôi thôi.   

    髪の毛や服などがきちんとしていない。

 

47. tự tin : 自信がある、自信を持つ

    Em tự tin lên!  Em sẽ làm được mà!

    自信を持って!君ならできるよ!

 

48. tự ti : 自信がない

    Tự ti vào khả năng của mình.

    自分の能力に自信がない。

 

49. yên tĩnh : 静かな

    Em thích sống ở nơi yên tĩnh.

    私は静かな場所に住むのが好きです。

 

50. ồn ào : うるさい、賑やかな

    Phòng bên cạnh lúc nào cũng ồn ào. 

    隣の部屋はいつもうるさいです。

 

いかがでしたか?日常会話で、ぜひ使ってみてください!

では、動画はこちらです👇👇👇

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ