【ベトナム語単語】日常会話でよく使う基本的な形容詞 50選 (動画付き)

日常会話でよく使う基本的な形容詞 50選
Xin chào 👋
今回は日常会話でよく使う基本的な形容詞についての動画です!♥️
発音を繰り返して練習しましょう!✌🏻✌🏻
よろしくお願いします!😊😊
1. đẹp : きれい、美しい
Ô tô của anh ấy rất đẹp.
彼の車はとてもきれいだ。
2. xấu : 悪い、醜い
nói xấu : 悪口を言う。
Xấu như ma. お化けのように醜い。
3. đẹp trai : ハンサム
Sếp em rất đẹp trai.
私のボスはとてもハンサムです。
4. đáng yêu : 可愛い
Ôi! Đáng yêu thế! 超可愛い。
5. thông minh : 頭がいい、賢い
Cậu bé đó trông có vẻ thông minh.
あの男の子は頭が良さそうです。
6. gầy : 細い、痩せている
Cô ấy rất gầy.
彼女はとても痩せています。
7. béo : 太い、太っている
Em trai chị béo lắm!
私の弟はとても太っています。
8. ngọt : 甘い
Mẹ em thích ăn đồ ngọt.
母は甘い物を食べるのが好きです。
9. chua : 酸っぱい
Quả xoài này chua thế!
このマンゴーは、めっちゃ酸っぱいなぁ。
10. cay : 辛い
Eo ơi. Cay quá!!!うわー、超辛い!
11. mặn : しょっぱい、塩辛い
Thói quen ăn mặn không tốt cho sức khỏe.
しょっぱい物を食べる習慣は健康に悪いです。
12. ngon : 美味しい、うまい
Quán này ngon lắm.
このお店は美味しいよ。
13. to : 大きい
Anh muốn một cái ô tô to hơn.
俺はもっと大きい車が欲しい。
14. nhỏ : 小さい
Cái điện thoại này vừa nhỏ vừa tiện.
この携帯電話は小さくて便利です。
15. dài : 長い
Tóc mẹ tôi không dài lắm.
母の髪はあまり長くないです。
16. ngắn : 短い
Cái váy này hơi ngắn.
このスカートはちょっと短いです。
17. nặng : 重い
Nặng quá! Em không xách được.
めっちゃ重い!持てない。
18. nhẹ : 軽い
Bị thương nhẹ.
軽いけがをする。
19. bẩn : 汚い
Khiếp! Bẩn thế!
うぇー、超汚い!
20. sạch : きれい、清潔
Giặt sạch vào đấy nhé.
きれいに洗ってね。
21. nóng : 暑い
Sao hôm nay nóng thế nhờ.
なぜ、今日はこんなに暑いの?
22. lạnh : 寒い
Mai lạnh đấy!
明日は寒くなるよ。
23. xa : 遠い
Nhà em cách công ty không xa lắm.
私の家は会社からあまり遠くないです。
24. gần : 近い
Bệnh viện có gần đây không?
病院はここから近いですか?
25. mới : 新しい
Áo mới à? Đẹp thế!
新しい服?綺麗だね。
26. cũ : 古い
Cái túi này cũ quá rồi.
このかばんはとても古いです。
27. già : 年を取る、老いる
Bà tôi đã già rồi.
私の祖母は年を取っています。
28. trẻ : 若い
Chị mặc áo này nhìn trẻ ra đấy.
お姉ちゃんは、この服を着て若く見えるよ。
29. dễ : 易しい、簡単
Bài này dễ mà!
この問題は簡単だよ。
30. khó : 難しい
Khó quá! Em không làm nổi.
超難しい!もう解けないわ。
31. mỏng : 薄い
Áo len mỏng. 薄いセーター
32. dày : 厚い
Quyển từ điển này dày nhờ!
この辞書は、結構な厚さがあるね。
33. đắt : (値段が)高い
Đắt thế chị! Bớt cho em đi.
とても高いなぁ!割引してくれる?
34. rẻ : (値段が)安い
Anh chọn cho em 1 cái máy tính rẻ thôi.
安いパソコンを選んでくれる
35. nghèo : 貧しい
Ngày xưa nhà tôi rất nghèo.
昔、私の家族はとても貧しかった。
36. giàu : お金持ち
Em muốn lấy 1 người đàn ông thật giàu.
お金持ちの男性と結婚したいの。
37. lười : 怠惰な(怠ける)
Anh ấy lười lắm. Chẳng chịu làm gì.
彼はとても怠けてて、何もしないの。
38. chăm chỉ : 真面目
Cô ấy chăm chỉ làm việc.
彼女は真面目に仕事をしています。
39. cẩn thận : 几帳面な、注意深い(落ち度がない人、ちゃんと、丁寧に)
Cô ấy bọc quà rất cẩn thận.
彼女は丁寧にプレゼントを包んでいます。
40. cẩu thả : 不注意、だらしがない、いい加減な
Làm ăn cẩu thả thật đấy.
本当にずぼらだなぁ!
(いい加減に何かをしてる時、ちゃんと何かをしていないときに)
41. hào phóng : 太っ腹な、気前の良い
Chú ấy cực kỳ hào phóng.
そのおじちゃんは、とっても太っ腹だ。
42. ki bo : ケチ
Đồ ki bo! ケチ!
43. lịch sự : 丁寧な、礼儀正しい
Cô ấy lúc nào cũng rất lịch sự.
彼女はいつも礼儀正しいです。
44. bất lịch sự : 失礼
Thái độ bất lịch sự.
失礼な態度
45. gọn gàng : きちんとしている、きれいに整っている
Nhà cửa gọn gàng.
綺麗に整った家
Ăn mặc gọn gàng.
きちんとした服装
46. lôi thôi : だらしない
Lúc nào cũng ăn mặc lôi thôi.
髪の毛や服などがきちんとしていない。
47. tự tin : 自信がある、自信を持つ
Em tự tin lên! Em sẽ làm được mà!
自信を持って!君ならできるよ!
48. tự ti : 自信がない
Tự ti vào khả năng của mình.
自分の能力に自信がない。
49. yên tĩnh : 静かな
Em thích sống ở nơi yên tĩnh.
私は静かな場所に住むのが好きです。
50. ồn ào : うるさい、賑やかな
Phòng bên cạnh lúc nào cũng ồn ào.
隣の部屋はいつもうるさいです。
いかがでしたか?日常会話で、ぜひ使ってみてください!
では、動画はこちらです👇👇👇
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ