【基本フレーズ】人の外見を褒めるときに使うベトナム語フレーズ#2(動画付き)

人の外見を褒めるときに使うベトナム語フレーズ
⛳️ 1. Cao thế! 背が高いな~!
*男女共通
- cao:高い、背が高い
- thế:文末に置き、「とても~だな」という意味になる。
例:
- Anh Nam cao thế!
Namさんは背が高いな~!
- Chị kia cao thế!
あの人は背が高いな~!
会話:
A: Ô, Chị Tươi, đi đâu đấy?
お、Tươiお姉さん、どこに行くの?
B: Uả? Ai đấy?
あれ?どなたですか。
A: Em, Thùy Anh đây!
私、Thùy Anhだよ!
B: Ù uôi! Cao thế! Mới mấy năm không gặp mà mày cao hơn chị rồi.
うわー!背が高い数年会っていない間に、もう私より高くなったね。
⛳️ 2. Da đẹp thế! 肌が綺麗だな~!
*男女共通
- da:肌
- đẹp:綺麗、美しい
例:
- Da chị đẹp thế!
あなたの肌はとても綺麗だな~!
- Anh là con trai mà da đẹp thế nhỉ!
男なのに肌が綺麗だね!
会話:
A: Ôi, Thùy Anh à? Lâu lắm không gặp, ngồi đi em.
お、Thùy Anhなの?久しぶり、座って。
B: Dạo này chị khỏe không?
最近、お元気?
A: Chị vẫn khỏe. Mà dạo này da đẹp thế! Chăm đi spa phải không?
相変わらず元気なの。ところで、肌が綺麗だね!スパによく行っているでしょ?
B: Tuần nào em chả đi spa.
毎週スパに行っているの。
A: Đúng là người có tiền có khác ha…
さすがお金持ちは違うな~!
⛳️ 3. Dáng đẹp thế! スタイルがいいな~!
*男女共通
- dáng = vóc dáng:スタイル
- đẹp :綺麗、美しい
例:
- Anh trai cậu dáng đẹp thế!
あなたのお兄さんはスタイルがいいな~!
- Chị diễn viên kia dáng đẹp thế!
あの女優さんはスタイルがいいな~!
会話:
A: Này! Người yêu mới của anh trai tao này.
ほら!私のお兄さんの新しい彼女。
B: Ù uôi! Dáng đẹp thế! Chắc phải chăm tập gym lắm đấy nhỉ.
うわー!スタイルがいいな~!たぶん、ジムで一生懸命トレーニングしているに違いないよ。
A: Mày muốn giống chị ấy không?
彼女みたいになりたい?
B: Muốn. Nhưng mà tao lười lắm, không tập đâu.
なりたい。でも、私は怠け者だから行かないよ。
A: Thế à? Tiếc nhỉ! Phòng gym mới có nhiều trai đẹp lắm.
Tao đang định….
そう?残念だな!私のお兄さんのスポーツジムにはイケメンがたくさんいるよ。
あなたを誘うつもり。。。
B: Thế á? Thôi, đi! Đi! Đi! Nãy tao nói đùa ấy mà. Tao muốn đi tập gym lắm ý!
Muốn đẹp thì phải tập chứ. Phải không?
そうなの?いいよ、行く!行く!さっきのは冗談だよ。私はジムに超行きたいの!
綺麗になりたいならトレーニングしなきゃ。でしょ?
⛳️ 4. Trông trẻ thế! 若く見えるな~!
*男女共通
- trông~:~見える
- trẻ:若い
例:
- Ù uôi! Mẹ cậu trông trẻ thế!
うわー!あなたのお母さんは若く見えるな~!
- Ông cậu trẻ thế nhỉ!
あなたのおじいさんは若く見えるね!
会話:
A: À này! Mày đoán xem bao nhiêu tuổi.
ねえ!何歳なのか当ててみて。
B: Chắc khoảng hơn 30 tuổi. Nhưng mà ai đấy?
たぶん、30歳代以上かな。でも、誰?
A: Cô tao đấy. 45 tuổi rồi.
私のおばさん。45歳だよ。
B: Hả? 45 tuổi? Trông trẻ thế!
Trông trẻ hơn mày ý.
は?45歳?若く見えるな~!
あなたより若く見えるよ。
⛳️ 5. Trông duyên dáng thế! 魅力的だな~!
*主に女性に使う表現。
- duyên dáng:魅力的、チャーミング
例:
- Dạo này, trông duyên dáng thế!
最近、魅力的だな~!
- Trông chị ấy lúc nào cũng duyên dáng thế nhỉ!
彼女はいつも魅力的だね!
会話:
A: Uầy ôi! Cái gì đây?
うわー!何それ?
B: Cái gì?
何?
A: Hôm nay mày bị làm sao đấy?
今日、どうしたの?
B: Sao là sao?
どうしたってどういう意味?
A: Mọi hôm thì ăn mặc như thằng đàn ông.
Còn hôm nay duyên dáng thế!
いつもは男みたいな格好をしているけど、
今日はナチュラルで魅力的だな~!
B: À thì, tự nhiên thích thế thôi.
まぁ、ナチュラルなのが好きなだけだよ。
A: Điêu. Thích anh nào rồi phải không?
嘘つき。誰かのことが好きになったんでしょ?
いかがでしたか?機会があれば、ぜひ使ってみてください!
では、動画はこちらです👇👇👇
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ