06/06/2022
3228

【基本フレーズ】人の外見を褒めるときに使うベトナム語フレーズ#2(動画付き)

人の外見を褒めるときに使うベトナム語フレーズ

⛳️ 1. Cao thế! 背が高いな~!

*男女共通

- cao:高い、背が高い

- thế:文末に置き、「とても~だな」という意味になる。

例:

- Anh Nam cao thế!

  Namさんは背が高いな~!

- Chị kia cao thế!

  あの人は背が高いな~!

会話:

A: Ô, Chị Tươi, đi đâu đấy?

     お、Tươiお姉さん、どこに行くの?

B: Uả? Ai đấy?

    あれ?どなたですか。

A: Em, Thùy Anh đây!

    私、Thùy Anhだよ!

B: Ù uôi! Cao thế! Mới mấy năm không gặp mà mày cao hơn chị rồi.

   うわー!背が高い数年会っていない間に、もう私より高くなったね。

 

⛳️ 2. Da đẹp thế! 肌が綺麗だな~!

*男女共通

- da:肌

- đẹp:綺麗、美しい

例:

- Da chị đẹp thế!

  あなたの肌はとても綺麗だな~!

- Anh là con trai mà da đẹp thế nhỉ!

  男なのに肌が綺麗だね!

会話:

A: Ôi, Thùy Anh à? Lâu lắm không gặp, ngồi đi em.

    お、Thùy Anhなの?久しぶり、座って。

B: Dạo này chị khỏe không?

    最近、お元気?

A: Chị vẫn khỏe. Mà dạo này da đẹp thế! Chăm đi spa phải không?

    相変わらず元気なの。ところで、肌が綺麗だね!スパによく行っているでしょ?

B: Tuần nào em chả đi spa.

    毎週スパに行っているの。

A: Đúng là người có tiền có khác ha…

    さすがお金持ちは違うな~!

 

⛳️ 3. Dáng đẹp thế! スタイルがいいな~!

*男女共通

- dáng = vóc dáng:スタイル

- đẹp :綺麗、美しい

例:

- Anh trai cậu dáng đẹp thế!

  あなたのお兄さんはスタイルがいいな~!

- Chị diễn viên kia dáng đẹp thế!

  あの女優さんはスタイルがいいな~!

会話:

A: Này! Người yêu mới của anh trai tao này.

    ほら!私のお兄さんの新しい彼女。

B: Ù uôi! Dáng đẹp thế! Chắc phải chăm tập gym lắm đấy nhỉ.

    うわー!スタイルがいいな~!たぶん、ジムで一生懸命トレーニングしているに違いないよ。

A: Mày muốn giống chị ấy không?

    彼女みたいになりたい?

B: Muốn. Nhưng mà tao lười lắm, không tập đâu.

  なりたい。でも、私は怠け者だから行かないよ。

A: Thế à? Tiếc nhỉ! Phòng gym mới có nhiều trai đẹp lắm.

    Tao đang định….

   そう?残念だな!私のお兄さんのスポーツジムにはイケメンがたくさんいるよ。

   あなたを誘うつもり。。。

B: Thế á? Thôi, đi! Đi! Đi! Nãy tao nói đùa ấy mà. Tao muốn đi tập gym lắm ý!

    Muốn đẹp thì phải tập chứ. Phải không?

   そうなの?いいよ、行く!行く!さっきのは冗談だよ。私はジムに超行きたいの!

   綺麗になりたいならトレーニングしなきゃ。でしょ?

 

⛳️ 4. Trông trẻ thế!  若く見えるな~!

*男女共通

- trông~:~見える

- trẻ:若い

例:

- Ù uôi! Mẹ cậu trông trẻ thế!

  うわー!あなたのお母さんは若く見えるな~!

- Ông cậu trẻ thế nhỉ!

  あなたのおじいさんは若く見えるね!

会話:

A: À này! Mày đoán xem bao nhiêu tuổi.

    ねえ!何歳なのか当ててみて。

B: Chắc khoảng hơn 30 tuổi. Nhưng mà ai đấy?

    たぶん、30歳代以上かな。でも、誰?

A: Cô tao đấy. 45 tuổi rồi.

    私のおばさん。45歳だよ。

B: Hả? 45 tuổi? Trông trẻ thế!

    Trông trẻ hơn mày ý.

    は?45歳?若く見えるな~!

    あなたより若く見えるよ。

 

⛳️ 5. Trông duyên dáng thế! 魅力的だな~!

*主に女性に使う表現。

- duyên dáng:魅力的、チャーミング

例: 

- Dạo này, trông duyên dáng thế!

  最近、魅力的だな~!

- Trông chị ấy lúc nào cũng duyên dáng thế nhỉ!

  彼女はいつも魅力的だね!

会話:

A: Uầy ôi! Cái gì đây?

    うわー!何それ?

B: Cái gì?

    何?

A: Hôm nay mày bị làm sao đấy?

    今日、どうしたの?

B: Sao là sao?

    どうしたってどういう意味?

A: Mọi hôm thì ăn mặc như thằng đàn ông.

  Còn hôm nay duyên dáng thế! 

    いつもは男みたいな格好をしているけど、

  今日はナチュラルで魅力的だな~!

B: À thì, tự nhiên thích thế thôi.

    まぁ、ナチュラルなのが好きなだけだよ。

A: Điêu. Thích anh nào rồi phải không?

    嘘つき。誰かのことが好きになったんでしょ?

 

いかがでしたか?機会があれば、ぜひ使ってみてください!

では、動画はこちらです👇👇👇

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ