27/05/2022
2437

【ベトナム語単語】 会話でよく使うベトナム語の接続詞#1(動画付き)

会話でよく使うベトナム語の接続詞#1 

 

1. và ~と、そして

*語と語、文と文を繋ぐ

例:

- Trên bàn có 1 quyển sách và 2 chiếc bút.                           

  机の上に本が1冊とペンが2本あります。

- Anh ấy tỏ tình với em và em đã đồng ý.

  彼は私に告白し、そして私は同意しました。

会話:

A: Này, cái ảnh này và…cái ảnh này. Mày thấy cái nào đẹp hơn?

    ねえ!この写真と。。。この写真。どっちの方がきれいだと思う?

B: Tao thấy cái đầu tiên đẹp đấy.

    最初の写真の方がきれいだと思う。

A: Cái đầu tiên à? Thế tao lấy cái thứ hai để đăng facebook.

    最初の?

B: Ừm.

    うん。

A: Thế tao lấy cái thứ hai để đăng facebook.

じゃ、2枚目の写真をフェイスブックに載せよう。

B: Hả?

    はぁ?

 

2. còn 一方~は

*ある人や物を対比させて、別の人や物を強調する表現。

*文と文だけを繋ぐ

例:

- Bố tôi thì dễ tính, còn mẹ tôi thì khó tính lắm!

  父は優しいけど母はとても厳しいです。

- Tôi thích đi du lịch lắm, còn bạn thì sao?

  私は旅行に行くのがとても好きです。あなたは?

会話:

A: Này, nghỉ hè này tao định về quê thăm bà.

    ねえ、この夏私ははおばあちゃんに会うため、実家に帰る予定だよ。

Còn mày? Mày định làm gì?

    あなたは?何をする予定?

B: Tao á? Tao định đi du lịch Đà Nẵng.

    私?ダナンへ旅行に行く予定だよ。

A: Ừm.

    うん。

 

3. hay (là) ~か、それとも

*前後の事柄のうち、どちらを選択するのかを相手に尋ねるときに使う表現。

*疑問文に使う接続詞。

例:

- Hôm nay, anh muốn ăn cơm hay ăn bún?

  今日、ご飯にする?それともブンにする?

- Chị thích mèo hay là thích chó ạ?

  猫が好きですか?それとも犬が好きですか?

会話:

A: Này! Tối nay ăn cơm hay ăn phở?

    ねえ!今夜、ご飯にする?それともフォーにする?

B: Ăn phở đi chị.

    フォーにしよう。

A: Ừm…Phở gà hay phở bò?

    鶏肉のフォー?それとも牛肉のフォー?

B: Ừm…Phở bò.

    うん。。。牛肉のフォー。

A: Phở bò à? Ừ. Thế đi nấu đi.

    牛肉のフォー?うん。じゃ、作って。

B: Ơ? Em tưởng chị nấu cho em chứ.

    あれ?お姉ちゃんが作ると思ったのに。

A: Tưởng gì mà tưởng?  Đi nấu đi.

    何言ってるの?作ってて。

 

4. nhưng (mà) でも、しかし

*逆説を表す接続詞。

例:

-  Tôi thích ăn phở gà nhưng em trai tôi không thích.

  私は鶏肉のフォーが好きだけど、私の弟は好きじゃない。

- Cái áo này đẹp nhưng hơi đắt.

  このシャツはキレイだけど、ちょっと高い。

会話:

A: Ôi mày ơi, chỗ này đẹp chưa này!

    ねえねえ、ここはキレイだね!

B: Uây! Đẹp thế!

    うわー!キレイだな~!

A: Cuối tuần này đến đây chơi không?

    今週末、ここに遊びに行かない?

B: Đi! Nhưng tao hết đồ để mặc đi chơi rồi.

    行こう!でも、遊びに行くときに着る服がないよ。

A: Thế thì đi mua đồ mới. Lo gì?

    じゃ、新しいのを買いに行こう。心配することないじゃない?

B: Nhưng tao hết tiền rồi.

    でも、お金ないもん。

 

5. nên だから、なので

*原因あるいは理由とその結果を繋ぐ

例:

- Chị ấy đi chơi về muộn nên bị bố mẹ mắng.

  彼女は遊びに行って遅く帰ってきたので、両親に叱られました。

- Hôm nay bị sốt nên tôi nghỉ làm.

  今日は熱があったので、会社を休みました。

会話:

A: Đang học bài à?

    勉強しているの?

B: Vâng.

    はい。

A: Bài kiểm tra hôm nay thế nào?

    今日のテストはどうだった?

B: Bài kiểm tra hôm nay á? Thôi em không nói đâu.

    今日のテスト?もう言いたくないよ。

A: Chắc không làm được bài chứ gì?

    できなかったんでしょ?

    Tại mày không học nên thế đấy!

    あんたが勉強しなかったからこうなったのよ!

 

6. tóm lại (là) つまり、要するに

*物事などの結末を表す接続詞。

例:

- Tóm lại là anh không muốn đi phải không?

  つまり、あなたは行きたくないですよね?

- Nói tóm lại là cô ấy không thích anh Nam.

  要するに、彼女はNamさんのことが好きじゃない。

会話:

A: Chị ơi, bài này làm thế nào nhở?

    お姉さん、この問題はどうやって解くの?

B: Bài này á?

    この問題なの?

A: Vâng.

    はい。

B: Tóm lại là làm như thế đó. Hiểu chưa?

    要するに、このようにやるの。分かった?

 

いかがでしたか?日常会話で、ぜひ使ってみてください!

では、動画はこちらです👇👇👇

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ