【ベトナム語単語】 会話でよく使うベトナム語の接続詞#1(動画付き)

会話でよく使うベトナム語の接続詞#1
⛳ 1. và ~と、そして
*語と語、文と文を繋ぐ
例:
- Trên bàn có 1 quyển sách và 2 chiếc bút.
机の上に本が1冊とペンが2本あります。
- Anh ấy tỏ tình với em và em đã đồng ý.
彼は私に告白し、そして私は同意しました。
会話:
A: Này, cái ảnh này và…cái ảnh này. Mày thấy cái nào đẹp hơn?
ねえ!この写真と。。。この写真。どっちの方がきれいだと思う?
B: Tao thấy cái đầu tiên đẹp đấy.
最初の写真の方がきれいだと思う。
A: Cái đầu tiên à? Thế tao lấy cái thứ hai để đăng facebook.
最初の?
B: Ừm.
うん。
A: Thế tao lấy cái thứ hai để đăng facebook.
じゃ、2枚目の写真をフェイスブックに載せよう。
B: Hả?
はぁ?
⛳ 2. còn 一方~は
*ある人や物を対比させて、別の人や物を強調する表現。
*文と文だけを繋ぐ
例:
- Bố tôi thì dễ tính, còn mẹ tôi thì khó tính lắm!
父は優しいけど母はとても厳しいです。
- Tôi thích đi du lịch lắm, còn bạn thì sao?
私は旅行に行くのがとても好きです。あなたは?
会話:
A: Này, nghỉ hè này tao định về quê thăm bà.
ねえ、この夏私ははおばあちゃんに会うため、実家に帰る予定だよ。
Còn mày? Mày định làm gì?
あなたは?何をする予定?
B: Tao á? Tao định đi du lịch Đà Nẵng.
私?ダナンへ旅行に行く予定だよ。
A: Ừm.
うん。
⛳ 3. hay (là) ~か、それとも
*前後の事柄のうち、どちらを選択するのかを相手に尋ねるときに使う表現。
*疑問文に使う接続詞。
例:
- Hôm nay, anh muốn ăn cơm hay ăn bún?
今日、ご飯にする?それともブンにする?
- Chị thích mèo hay là thích chó ạ?
猫が好きですか?それとも犬が好きですか?
会話:
A: Này! Tối nay ăn cơm hay ăn phở?
ねえ!今夜、ご飯にする?それともフォーにする?
B: Ăn phở đi chị.
フォーにしよう。
A: Ừm…Phở gà hay phở bò?
鶏肉のフォー?それとも牛肉のフォー?
B: Ừm…Phở bò.
うん。。。牛肉のフォー。
A: Phở bò à? Ừ. Thế đi nấu đi.
牛肉のフォー?うん。じゃ、作って。
B: Ơ? Em tưởng chị nấu cho em chứ.
あれ?お姉ちゃんが作ると思ったのに。
A: Tưởng gì mà tưởng? Đi nấu đi.
何言ってるの?作ってて。
⛳ 4. nhưng (mà) でも、しかし
*逆説を表す接続詞。
例:
- Tôi thích ăn phở gà nhưng em trai tôi không thích.
私は鶏肉のフォーが好きだけど、私の弟は好きじゃない。
- Cái áo này đẹp nhưng hơi đắt.
このシャツはキレイだけど、ちょっと高い。
会話:
A: Ôi mày ơi, chỗ này đẹp chưa này!
ねえねえ、ここはキレイだね!
B: Uây! Đẹp thế!
うわー!キレイだな~!
A: Cuối tuần này đến đây chơi không?
今週末、ここに遊びに行かない?
B: Đi! Nhưng tao hết đồ để mặc đi chơi rồi.
行こう!でも、遊びに行くときに着る服がないよ。
A: Thế thì đi mua đồ mới. Lo gì?
じゃ、新しいのを買いに行こう。心配することないじゃない?
B: Nhưng tao hết tiền rồi.
でも、お金ないもん。
⛳ 5. nên だから、なので
*原因あるいは理由とその結果を繋ぐ
例:
- Chị ấy đi chơi về muộn nên bị bố mẹ mắng.
彼女は遊びに行って遅く帰ってきたので、両親に叱られました。
- Hôm nay bị sốt nên tôi nghỉ làm.
今日は熱があったので、会社を休みました。
会話:
A: Đang học bài à?
勉強しているの?
B: Vâng.
はい。
A: Bài kiểm tra hôm nay thế nào?
今日のテストはどうだった?
B: Bài kiểm tra hôm nay á? Thôi em không nói đâu.
今日のテスト?もう言いたくないよ。
A: Chắc không làm được bài chứ gì?
できなかったんでしょ?
Tại mày không học nên thế đấy!
あんたが勉強しなかったからこうなったのよ!
⛳ 6. tóm lại (là) つまり、要するに
*物事などの結末を表す接続詞。
例:
- Tóm lại là anh không muốn đi phải không?
つまり、あなたは行きたくないですよね?
- Nói tóm lại là cô ấy không thích anh Nam.
要するに、彼女はNamさんのことが好きじゃない。
会話:
A: Chị ơi, bài này làm thế nào nhở?
お姉さん、この問題はどうやって解くの?
B: Bài này á?
この問題なの?
A: Vâng.
はい。
B: Tóm lại là làm như thế đó. Hiểu chưa?
要するに、このようにやるの。分かった?
いかがでしたか?日常会話で、ぜひ使ってみてください!
では、動画はこちらです👇👇👇
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ