【ベトナム語の単語】 #12 「GIAO THÔNG : 交通」

こんにちは!らくらくベトナム語です。
ベトナムの交通状態をどう思いますか?
今日は、ベトナム語の「交通」に関する単語をらくらくベトナム語と一緒に勉強しましょう!
1 |
phương tiện giao thông |
交通手段/乗り物 |
2 |
tàu điện |
電車 |
3 |
tàu điện tư nhân |
私鉄 |
4 |
tàu điện ngầm |
地下鉄 |
5 |
tàu siêu tốc |
新幹線 |
6 |
tàu hỏa |
汽車 |
7 |
taxi |
タクシー |
8 |
xe máy |
バイク |
9 |
xe ô tô |
車 |
10 |
xe đạp |
自転車 |
11 |
xe ba bánh |
三輪車 |
12 |
xe bán tải |
ピックアップトラック |
13 |
xe ben |
ダンプカー |
14 |
xe bò/ xe kéo hàng |
荷車 |
15 |
xe buýt |
バス |
16 |
xe buýt 2 tầng |
2階建てバス |
17 |
xe ngựa |
馬車 |
18 |
xe công-ten-nơ |
コンテナ |
19 |
thuyền/ tàu thủy |
船 |
20 |
máy bay |
飛行機 |
21 |
máy bay trực thăng |
ヘリコプター |
22 |
vé tàu |
乗車券 |
23 |
dây an toàn |
シートベルト |
24 |
bằng lái xe |
運転免許証 |
25 |
luật giao thông |
交通ルール |
26 |
hướng đi |
方向 |
27 |
đường đi |
道路 |
28 |
đường đi bộ |
横断歩道 |
29 |
đường cao tốc |
高速道路 |
30 |
đường cấm |
通行止め |
31 |
đường vòng |
回り道/遠回り |
32 |
đường tắt |
近道 |
33 |
vòng xuyến/ bùng binh |
ロータリー |
34 |
tắc đường |
渋滞 |
35 |
giờ cao điểm |
ラッシュ― |
36 |
tai nạn giao thông |
交通事故 |
37 |
xăng |
ガソリン |
38 |
trạm xăng |
ガソリンスタンド |
39 |
vận tốc |
時速 |
40 |
đèn giao thông |
信号 |
41 |
ngã ba |
三叉路 |
42 |
ngã tư |
交差点 |
43 |
cầu |
橋 |
44 |
cầu vượt |
高架橋 |
45 |
cầu đường bộ |
道路橋 |
46 |
cầu nổi |
浮き橋 |
47 |
biển báo |
標識 |
48 |
bánh xe |
車輪 |
49 |
vô lăng |
ハンドル |
50 |
bảng giờ tàu chạy |
時刻表 |
51 |
tài xế/ người lái xe |
運転手 |
52 |
hành khách |
乗客 |
53 |
người đi đường |
人通り |
54 |
đi quá |
乗り越す |
55 |
đi bộ |
徒歩(歩く) |
56 |
quay lại |
引き返す |
57 |
tình cờ đi qua |
通りかかる |
58 |
đi ngang qua |
横切る/すれ違う |
59 |
di chuyển |
移る |
60 |
ghé qua |
寄る |
61 |
tới gần |
寄せる/近寄る |
62 |
hỏi đường |
道順を尋ねる |
63 |
lạc đường |
迷う |
64 |
phanh gấp |
急ブレーキ |
65 |
dừng xe gấp/ dừng đột ngột |
急停車 |
皆さん、覚えやすいですか?❣️❣️❣️
ベトナムではバイクを使い人が多いですね!そのことについてどう思いますか?ベトナムという国はまだまだ発展中なので、いろいろと頑張らないといけないと思います。
コメントなどぜひ❣️。
いつもご覧いただき、ありがとうございます。💪
👉もっとしっかり発音やベトナム語の基礎を勉強したい方はこちらへ
👉他の記事