14/04/2021
2378

【ベトナム語の単語】 #12 「GIAO THÔNG : 交通」 

こんにちは!らくらくベトナム語です。

ベトナムの交通状態をどう思いますか?

今日は、ベトナム語の「交通」に関する単語をらくらくベトナム語と一緒に勉強しましょう!

 

1

phương tiện giao thông

交通手段/乗り物

2

tàu điện

電車

3

tàu điện tư nhân

私鉄

4

tàu điện ngầm

地下鉄

5

tàu siêu tốc

新幹線

6

tàu hỏa

汽車

7

taxi

タクシー

8

xe máy

バイク

9

xe ô tô

10

xe đạp

自転車

11

xe ba bánh

三輪車

12

xe bán tải

ピックアップトラック

13

xe ben

ダンプカー

14

xe bò/ xe kéo hàng

荷車

15

xe buýt

バス

16

xe buýt 2 tầng

2階建てバス

17

xe ngựa

馬車

18

xe công-ten-nơ

コンテナ

19

thuyền/ tàu thủy

20

máy bay

飛行機

21

máy bay trực thăng

ヘリコプター

22

vé tàu

乗車券

23

dây an toàn

シートベルト

24

bằng lái xe

運転免許証

25

luật giao thông

交通ルール

26

hướng đi

方向

27

đường đi

道路

28

đường đi bộ

横断歩道

29

đường cao tốc

高速道路

30

đường cấm

通行止め

31

đường vòng

回り道/遠回り

32

đường tắt

近道

33

vòng xuyến/ bùng binh

ロータリー

34

tắc đường

渋滞

35

giờ cao điểm

ラッシュ―

36

tai nạn giao thông

交通事故

37

xăng

ガソリン

38

trạm xăng

ガソリンスタンド

39

vận tốc

時速

40

đèn giao thông

信号

41

ngã ba

三叉路

42

ngã tư

交差点

43

cầu

44

cầu vượt

高架橋

45

cầu đường bộ

道路橋

46

cầu nổi

浮き橋

47

biển báo

標識

48

bánh xe

車輪

49

vô lăng

ハンドル

50

bảng giờ tàu chạy

時刻表

51

tài xế/ người lái xe

運転手

52

hành khách

乗客

53

người đi đường

人通り

54

đi quá

乗り越す

55

đi bộ

徒歩(歩く)

56

quay lại

引き返す

57

tình cờ đi qua

通りかかる

58

đi ngang qua

横切る/すれ違う

59

di chuyển

移る

60

ghé qua

寄る

61

tới gần

寄せる/近寄る

62

hỏi đường

道順を尋ねる

63

lạc đường

迷う

64

phanh gấp

急ブレーキ

65

dừng xe gấp/ dừng đột ngột

急停車

 

皆さん、覚えやすいですか?❣️❣️❣️

ベトナムではバイクを使い人が多いですね!そのことについてどう思いますか?ベトナムという国はまだまだ発展中なので、いろいろと頑張らないといけないと思います。

コメントなどぜひ❣️。

いつもご覧いただき、ありがとうございます。💪

 

👉もっとしっかり発音やベトナム語の基礎を勉強したい方はこちらへ
👉他の記事

「DUNG : 容」

「THÀNH : 成」