【ベトナム語単語】日本語と意味が同じで発音が似ているベトナム語(動画付き)

日本語と意味が同じで発音が似ているベトナム語
今回は、日本語と意味が同じで発音が似ているベトナム語を紹介させていただきます。ぜひ、最後までご覧ください!🤗😊
1️⃣ chú ý:注意
例:
- điểm chú ý:注意点
- Chú ý an toàn!:安全に注意する!
会話:
A: Chị đi làm đây!
仕事に行ってくるね!
B: Chú ý an toàn nhé chị!
安全には注意してね、お姉さん!
2️⃣ đồng ý:同意
例:
- Tôi rất đồng ý với bạn. あなたに激しく同意します。
- Tôi đồng ý với ý kiến đó. その意見に同意します。
3️⃣ cảm động:感動
例:
- Cảm động quá! すごく感動的だ!
- Cảm động thế! とても感動的だ!
会話:
B: Ù uôi! Nay em gái chị biết giúp chị làm việc nhà cơ? Cảm động quá!
うわー!私の妹は今日、家事の手伝いをしているの?とても感動的だね!
A: Còn việc gì chị đưa hết đây, em làm cho. Chị ngồi xuống đây nghỉ ngơi đi!
Ngồi xuống! Ngồi xuống!
何かあったら、私に任せて。お姉さんは休んで!お姉さんはここに座って休んで!
座って!座って!
B: Thôi, khỏi diễn. Cần bao nhiêu?
もう演じなくていいよ。いくら要るの?
A: Hehehe! Chỉ có chị hiểu em. 500k nha chị!
へへへ!私の事を理解できるのはお姉さんしかいないよ。50万ドンでーす!
4️⃣ công an:公安
例:
- Bộ Công an Việt Nam:ベトナム公安省
- Công an thành phố Hà Nội:ハノイ市公安
5️⃣ Quốc ca:国歌
例:
- Quốc ca Việt Nam:ベトナム国歌
- Quốc ca Nhật Bản:日本国歌
6️⃣ Quốc kỳ:国旗
例:
- Quốc kỳ Việt Nam:ベトナム国旗
- Quốc kỳ Nhật Bản :日本国旗
7️⃣ mệnh lệnh:命令
例:
- mệnh lệnh của vua:王様の命令
- mệnh lệnh của chính phủ:政府の命令
8️⃣ thái độ:態度
例:
- thái độ tiếp khách:接客態度
- thái độ tích cực:積極的な態度
会話:
接客態度が悪い店員さんに会った場合:
想像:
A: Bạn ơi, cho mình mượn menu! Bạn ơi! Bạn ơi! Bạn!
あのう、メニューをください!あのう!あのう!あのう!
A: Này! Thái độ gì đấy? Đối xử với khách hàng như thế à?
ねぇ!その態度は何?お客さんに対して、そんな態度?
A: Gọi ngay chủ quán ra đây!
すぐ店長を呼んでちょうだい!
現実:
A: Bạn ơi, cho mình mượn menu ạ! Bạn ơi! Bạn!
あのう、メニューをください! あのう!あのう!
B: Menu ạ. Gọi gì mà lắm.
メニューです。何度も呼ぶなんて。
A: Cho mình gọi …
。。。ください!
B: Hết chưa ạ?
もう以上ですか?
A: Dạ hết rồi ạ. Mình cảm ơn.
はい、以上です。ありがとうございます。
9️⃣ kết hôn:結婚
例:
- lễ kết hôn/ đám cưới:結婚式
- giấy chứng nhận kết hôn:結婚証明書
🔟 ly hôn:離婚
例:
- đơn ly hôn:離婚届
- nguyên nhân ly hôn:離婚の原因
いかがでしたか?機会があれば、ぜひ使ってみてください!
では、動画はこちらです👇👇👇
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ