【ベトナム語の単語】 #11 「BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI : 人体各部位」
こんにちは!らくらくベトナム語です。
今回、人体の部位に関するベトナム語の単語をまとめました。
是非ご参考ください。
1 |
đầu |
頭 |
2 |
hộp sọ |
頭蓋骨 |
3 |
tóc |
髪 |
4 |
xoáy tóc |
つむじ |
5 |
não |
脳 |
6 |
trán |
額 |
7 |
tai |
耳 |
8 |
mắt |
目 |
9 |
con ngươi |
瞳 |
10 |
mí mắt |
瞼 |
11 |
lông mi |
まつ毛 |
12 |
lông mày |
眉毛 |
13 |
mũi |
鼻 |
14 |
lỗ mũi |
鼻孔 |
15 |
má |
頬 |
16 |
cằm |
あご |
17 |
cổ |
首 |
18 |
đốt sống cổ |
頸椎 |
19 |
cổ họng |
喉 |
20 |
gáy |
うなじ |
21 |
môi |
くちびる |
22 |
miệng |
口 |
23 |
răng |
歯 |
24 |
lưỡi |
舌 |
25 |
râu |
ひげ |
26 |
mặt |
顔 |
27 |
vai |
肩 |
28 |
nách |
わき |
29 |
cánh tay |
腕 |
30 |
khuỷu tay/ cùi chỏ |
ひじ |
31 |
tay |
手 |
32 |
tay trái |
左手 |
33 |
tay phải |
右手 |
34 |
ngón tay |
指 |
35 |
ngón tay cái/ ngón cái |
親指 |
36 |
ngón tay trỏ/ ngón trỏ |
人差し指 |
37 |
ngón tay giữa/ ngón giữa |
中指 |
38 |
ngón áp út |
薬指 |
39 |
ngón tay út/ ngón út |
小指 |
40 |
móng tay |
手の爪 |
41 |
móng chân |
足の爪 |
42 |
lòng bàn tay |
手のひら |
43 |
ngực |
胸 |
44 |
bụng |
腹 |
45 |
rốn |
へそ |
46 |
lưng |
背中 |
47 |
eo/ hông |
腰 |
48 |
mông |
尻 |
49 |
chân |
足 |
50 |
chân trái |
左足 |
51 |
chân phải |
右足 |
52 |
đùi |
もも |
53 |
đầu gối |
膝 |
54 |
bắp chân |
ふくらはぎ |
55 |
cẳng chân/ ống chân |
すね |
56 |
gót chân |
かかと |
57 |
mắt cá chân |
くるぶし |
58 |
nội tạng |
内臓 |
59 |
tim |
心臓 |
60 |
gan |
肝臓 |
61 |
phổi |
肺臓 |
62 |
thận |
腎臓 |
63 |
dạ dày |
胃 |
64 |
ruột |
胃腸 |
65 |
ruột già, đại tràng |
大腸 |
66 |
ruột non |
小腸 |
67 |
túi mật |
胆嚢 |
68 |
khí quản |
血管 |
69 |
bàng quang |
膀胱 |
70 |
da |
皮、肌 |
71 |
cơ |
筋肉 |
72 |
lông |
毛 |
73 |
động mạch |
動脈 |
74 |
tĩnh mạch |
静脈 |
75 |
xương |
骨 |
76 |
xương sườn |
肋骨 |
77 |
xương ức |
胸骨 |
78 |
xương sống |
背骨 |
79 |
xương đòn |
鎖骨 |
80 |
xương chậu |
股関節骨 |
81 |
xương hông |
骨盤 |
82 |
xương bánh chè |
膝蓋骨 |
83 |
xương đùi |
大腿骨 |
84 |
xương ống chân, xương cẳng chân |
脛骨 |
いかがでしたでしょうか?🤔🤔🤔
覚えておくと便利だと思いますので。👏❣️👏
ぜひこの機会に覚えて使ってみてください!
👉もっとしっかり発音やベトナム語の基礎を勉強したい方はこちらへ