14/04/2021
2404

【ベトナム語の単語】 #11 「BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI : 人体各部位」 

こんにちは!らくらくベトナム語です。

今回、人体の部位に関するベトナム語の単語をまとめました。

是非ご参考ください。

1

đầu

2

hộp sọ

頭蓋骨

3

tóc

4

xoáy tóc

つむじ

5

não

6

trán

7

tai

8

mắt

9

con ngươi

10

mí mắt

11

lông mi

まつ毛

12

lông mày

眉毛

13

mũi

14

lỗ mũi

鼻孔

15

16

cằm

あご

17

cổ

18

đốt sống cổ

頸椎

19

cổ họng

20

gáy

うなじ

21

môi

くちびる

22

miệng

23

răng

24

lưỡi

25

râu

ひげ

26

mặt

27

vai

28

nách

わき

29

cánh tay

30

khuỷu tay/ cùi chỏ

ひじ

31

tay

32

tay trái

左手

33

tay phải

右手

34

ngón tay

35

ngón tay cái/ ngón cái

親指

36

ngón tay trỏ/ ngón trỏ

人差し指

37

ngón tay giữa/ ngón giữa

中指

38

ngón áp út

薬指

39

ngón tay út/ ngón út

小指

40

móng tay

手の爪

41

móng chân

足の爪

42

lòng bàn tay

手のひら

43

ngực

44

bụng

45

rốn

へそ

46

lưng

背中

47

eo/ hông

48

mông

49

chân

50

chân trái

左足

51

chân phải

右足

52

đùi

もも

53

đầu gối

54

bắp chân

ふくらはぎ

55

cẳng chân/ ống chân

すね

56

gót chân

かかと

57

mắt cá chân

くるぶし

58

nội tạng

内臓

59

tim

心臓

60

gan

肝臓

61

phổi

肺臓

62

thận

腎臓

63

dạ dày

64

ruột

胃腸

65

ruột già, đại tràng

大腸

66

ruột non

小腸

67

túi mật

胆嚢

68

khí quản

血管

69

bàng quang

膀胱

70

da

皮、肌

71

筋肉

72

lông

73

động mạch

動脈

74

tĩnh mạch

静脈

75

xương

76

xương sườn

肋骨

77

xương ức

胸骨

78

xương sống

背骨

79

xương đòn

鎖骨

80

xương chậu

股関節骨

81

xương hông

骨盤

82

xương bánh chè

膝蓋骨

83

xương đùi

大腿骨

84 

xương ống chân, xương cẳng chân

脛骨

 

いかがでしたでしょうか?🤔🤔🤔

覚えておくと便利だと思いますので。👏❣️👏

ぜひこの機会に覚えて使ってみてください!

 

👉もっとしっかり発音やベトナム語の基礎を勉強したい方はこちらへ