【ベトナム語単語】市場で使うベトナム語フレーズ(動画付き)

市場で使うベトナム語フレーズ
今回は市場で使うベトナム語フレーズを紹介させていただきます。
どうぞ、ご覧ください!😀 ❣️
1. Cái này bao nhiêu tiền?
これはいくらですか?
2. Cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
3. Rau này bán thế nào?
この野菜はいくらですか?
4. Thịt lợn bao nhiêu tiền một cân?
豚肉は1キロいくらですか?
5. Quả này có ngọt không?
この果物は甘いですか?
6. Có thể giảm giá cho tôi được không?
値段を少し下げてもらえますか?
7. Cái áo này có màu khác không?
このシャツは他の色がありますか?
8. Cho anh xem cỡ to hơn được không?
もっと大きいサイズを見せてもらえますか?
9. Cho em xem một vài mẫu giày được không?
靴のデザインをいくつか見せてもらえませんか?
10. Em có thể thử cái áo này được không?
このシャツを着てみてもいいですか?
11. Phòng thử đồ ở đâu?
試着室はどこですか?
12. Bán cho em một cân xoài.
マンゴーを1キロください。
13. Anh muốn mua 1 cái áo len.
セーターを1枚買いたいです。
14. Em lấy cái này.
これにします。
15. Chị sẽ mua cái này.
これを買います。
16. Tôi muốn trả lại cái này.
これを返したいです。
17. Anh trả bằng tiền mặt.
現金で支払います。
18. Em có thể thanh toán chuyển khoản được không?
銀行振込で支払うことができますか?
🔥🔥🔥私たちの「rakurakutiengviet」というインスタグラムチャンネルで単語の発音の動画もありますので、良かったら、下のリンクを押してご覧くださいね。
👉👉👉https://www.instagram.com/p/CY5Mqk5PApy/?utm_source=ig_web_copy_link
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら