【ベトナム語漢越語】#48「TRỢ_助」(動画付き)
漢越語:TRỢ_助
今回、[TRỢ_助]という漢越語に関する言葉を紹介させていただきます。
漢越語を学べば、ベトナム語力アップ間違いなし!
是非、ご参考にしてください。
1️⃣HỖ TRỢ【互助】:補助する
- hỗ trợ trực tiếp: 直接補助
- Anh ấy luôn hỗ trợ tôi trong công việc.
彼はいつも仕事で私を補助してくれる。
2️⃣CỨU TRỢ【救助】:救助する
- Cứu trợ nạn nhân của cơn bão.
台風の被害者を救助する。
- Cứu trợ người mắc kẹt trên núi.
山で立ち往生している人を救助する。
3️⃣NỘI TRỢ【内助】:家事をする
- Mẹ tôi lúc nào cũng bận việc nội trợ.
母はいつも家事で忙しい。
- Chồng tôi không bao giờ giúp tôi việc nội trợ.
夫は家事を全然手伝ってくれない。
- Cô ấy không thích làm nội trợ.
彼女は家事をすることが好きじゃない。
4️⃣TRỢ TỪ【助詞】:助詞
- trợ từ trong tiếng Việt:ベトナム語の助詞
- khái niệm trợ từ:助詞の概念
5️⃣ VIỆN TRỢ【援助】:援助/援助する
- viện trợ của chính phủ:政府の援助
- viện trợ kinh tế:経済援助
- Viện trợ người dân vùng dịch bệnh.
疫病地域の住民を援助する。
6️⃣BỔ TRỢ【補助】:補助する
- thực phẩm bổ trợ:補助食品
- động từ bổ trợ:補助動詞
7️⃣TRỢ LỰC【助力】:助力する
- thuốc trợ lực:助力する薬
- tác dụng của trợ lực:助力の効果
8️⃣TRỢ LÝ【助理】:アシスタント
- trợ lý giám đốc:社長アシスタント
- Người trợ lý ấy rất lịch sự.
そのアシスタントはとても丁寧でした。
9️⃣TRỢ THỦ【助手】:助手
- trợ thủ đắc lực:有能な助手
私たちの「rakuraku.tuhanviet」というインスタグラムチャンネルで漢越語の発音や簡単なフレーズの動画もありますので、良かったら、こちらのリンクを押してご覧くださいね。
👉👉👉
https://www.instagram.com/p/CYTe5sghYSQ/?utm_source=ig_web_copy_link
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちら