【ベトナム語の単語】 #10 「BỆNH : 病気」

こんにちは!らくらくベトナム語です。
今回、病気に関する単語を122個まとめました。
是非ご覧ください。
1 |
đau đầu |
頭痛 |
2 |
đau nửa đầu |
片頭痛 |
3 |
đau bụng |
腹が痛い |
4 |
đau lưng |
腰痛 |
5 |
đau chân |
足が痛い |
6 |
đau tay |
手が痛い |
7 |
đau tai |
耳が痛い |
8 |
đau vai |
肩こり |
9 |
đau họng |
喉の痛み |
10 |
đau răng |
歯痛 |
11 |
đau dạ dày |
胃痛 |
12 |
đau dây thần kinh |
神経痛 |
13 |
đau cơ |
筋肉痛 |
14 |
đau khớp |
関節痛 |
15 |
đau bụng kinh |
生理痛 |
16 |
kinh nguyệt không đều |
月経不順 |
17 |
thấp khớp |
関節リウマチ |
18 |
ho |
咳 |
19 |
ho khan |
空咳 |
20 |
nhiệt miệng |
口内炎 |
21 |
cảm |
風邪 |
22 |
bệnh cúm |
インフルエンザ |
23 |
sốt |
熱 |
24 |
đờm |
たん |
25 |
nghẹt mũi |
鼻づまり |
26 |
sổ mũi |
鼻水が出る |
27 |
sâu răng |
虫歯 |
28 |
viêm |
炎症 |
29 |
viêm gan |
肝炎 |
30 |
viêm da |
皮膚炎 |
31 |
viêm dạ dày |
胃炎 |
32 |
viêm dạ dày cấp tính |
急性胃炎 |
33 |
viêm ruột thừa |
虫垂炎 |
34 |
viêm họng |
喉の炎症 |
35 |
viêm mắt |
目の炎症 |
36 |
viêm mũi |
鼻炎 |
37 |
viêm phổi |
肺炎 |
38 |
viêm da do da khô |
乾燥性皮膚炎 |
39 |
viêm amidan |
扁桃炎 |
40 |
viêm phế quản |
気管支炎 |
41 |
viêm bàng quang |
膀胱炎 |
42 |
viêm da dị ứng |
アトピー性皮膚炎 |
43 |
hắt hơi |
くしゃみをする |
44 |
dị ứng |
アレルギー |
45 |
dị ứng thực phẩm |
食物アレルギー |
46 |
dị ứng phấn hoa |
花粉症 |
47 |
phát ban |
発疹がでる |
48 |
hen/ xuyễn |
喘息 |
49 |
ngứa |
かゆい |
50 |
sưng |
腫れ、腫脹 |
51 |
ngất |
失神する |
52 |
tai biến mạch máu não/ tắc mạch máu não |
脳卒中 |
53 |
huyết áp |
血圧 |
54 |
huyết áp cao |
高血圧 |
55 |
huyết áp thấp |
低血圧 |
56 |
xuất huyết |
出血 |
57 |
xuất huyết não |
脳出血 |
58 |
bệnh hắc lào |
タムシ |
59 |
bệnh ghẻ/ ghẻ lở |
疥癬 |
60 |
bệnh zona |
帯状疱疹 |
61 |
bệnh vẩy nến |
乾癬 |
62 |
bệnh trĩ |
痔 |
63 |
trĩ nội |
内痔核 |
64 |
trĩ ngoại |
外痔核 |
65 |
bệnh tiểu đường |
糖尿病 |
66 |
bệnh tim |
心臓病 |
67 |
bệnh viêm não Nhật Bản |
日本脳炎 |
68 |
bệnh sởi |
麻疹 |
69 |
bệnh quai bị |
おたふくかぜ |
70 |
bệnh gút |
痛風 |
71 |
bệnh thủy đậu |
水疱瘡 |
72 |
bệnh động kinh |
癲癇 |
73 |
bệnh bướu cổ |
甲状腺腫 |
74 |
bệnh trầm cảm |
うつ病 |
75 |
bệnh đau mắt hột |
トラコーマ |
76 |
bệnh đường ruột |
腸の病気 |
77 |
bệnh sỏi thận |
腎臓結石 |
78 |
bệnh tự kỷ |
自閉症 |
79 |
bệnh tâm thần |
精神病 |
80 |
bệnh xơ gan |
肝硬変 |
81 |
bệnh AIDS |
エイズ |
82 |
bệnh giang mai |
梅毒 |
83 |
bệnh ngoài da |
皮膚病 |
84 |
bệnh vàng da |
黄疸 |
85 |
bệnh ho lao |
結核 |
86 |
rối loạn tiền đình |
平衡障害 |
87 |
nhồi máu cơ tim |
心筋梗塞 |
88 |
nhồi máu não |
脳梗塞 |
89 |
chảy máu não |
脳内出血 |
90 |
ung thư |
癌 |
91 |
ung thư phổi |
肺癌 |
92 |
ung thư dạ dày |
胃癌 |
93 |
ung thư vú |
乳癌 |
94 |
ung thư da |
皮膚癌 |
95 |
ung thư gan |
肝臓癌 |
96 |
ung thư tử cung |
子宮癌 |
97 |
u ác tính |
悪性腫瘍 |
98 |
u lành |
良性腫瘍 |
99 |
chảy máu cam |
鼻血 |
100 |
thiếu máu |
貧血病 |
101 |
buồn nôn |
吐き気 |
102 |
nôn |
吐く |
103 |
gai người, ớn lạnh |
さむけがする |
104 |
suy nhược |
衰弱 |
105 |
tiêu chảy |
下痢 |
106 |
táo bón |
便秘 |
107 |
virus |
ウィルス |
108 |
truyền nhiễm |
感染する |
109 |
tiêu hóa không tốt |
消化不良 |
110 |
chuột rút |
けいれん |
111 |
bong gân |
ねんざ |
112 |
chấn thương tâm lí |
トラウマ/心的外傷 |
113 |
chóng mặt/ hoa mặt |
めまい |
114 |
ù tai |
耳鳴り |
115 |
gãy xương |
骨折 |
皆さんはどう思いますか。
日常的に使うことのできる表現も多いので、覚えておくと便利です。
いつもご覧いただきありがとうございます。
👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ