14/04/2021
5184

【ベトナム語の単語】 #10 「BỆNH : 病気」

こんにちは!らくらくベトナム語です。

今回、病気に関する単語を122個まとめました。

是非ご覧ください。

1

đau đầu

頭痛

2

đau nửa đầu

片頭痛

3

đau bụng

腹が痛い

4

đau lưng

腰痛

5

đau chân

足が痛い

6

đau tay

手が痛い

7

đau tai

耳が痛い

8

đau vai

肩こり

9

đau họng

喉の痛み

10

đau răng

歯痛

11

đau dạ dày

胃痛

12

đau dây thần kinh

神経痛

13

đau cơ

筋肉痛

14

đau khớp

関節痛

15

đau bụng kinh

生理痛

16

kinh nguyệt không đều

月経不順

17

thấp khớp

関節リウマチ

18

ho

19

ho khan

空咳

20

nhiệt miệng

口内炎

21

cảm

風邪

22

bệnh cúm

インフルエンザ

23

sốt

24

đờm

たん

25

nghẹt mũi

鼻づまり

26

sổ mũi

鼻水が出る

27

sâu răng

虫歯

28

viêm

炎症

29

viêm gan

肝炎

30

viêm da

皮膚炎

31

viêm dạ dày

胃炎

32

viêm dạ dày cấp tính

急性胃炎

33

viêm ruột thừa

虫垂炎

34

viêm họng

喉の炎症

35

viêm mắt    

目の炎症

36

viêm mũi

鼻炎

37

viêm phổi

肺炎

38

viêm da do da khô

乾燥性皮膚炎

39

viêm amidan

扁桃炎

40

viêm phế quản

気管支炎

41

viêm bàng quang

膀胱炎

42

viêm da dị ứng

アトピー性皮膚炎

43

hắt hơi

くしゃみをする

44

dị ứng

アレルギー

45

dị ứng thực phẩm

食物アレルギー

46

dị ứng phấn hoa

花粉症

47

phát ban

発疹がでる

48

hen/ xuyễn

喘息

49

ngứa

かゆい

50

sưng

腫れ、腫脹

51

ngất

失神する

52

tai biến mạch máu não/

tắc mạch máu não

脳卒中

53

huyết áp

血圧

54

huyết áp cao

高血圧

55

huyết áp thấp

低血圧

56

xuất huyết

出血

57

xuất huyết não

脳出血

58

bệnh hắc lào

タムシ

59

bệnh ghẻ/ ghẻ lở

疥癬

60

bệnh zona

帯状疱疹

61

bệnh vẩy nến

乾癬

62

bệnh trĩ

63

trĩ nội

内痔核

64

trĩ ngoại

外痔核

65

bệnh tiểu đường

糖尿病

66

bệnh tim

心臓病

67

bệnh viêm não Nhật Bản

日本脳炎

68

bệnh sởi

麻疹

69

bệnh quai bị

おたふくかぜ

70

bệnh gút

痛風

71

bệnh thủy đậu

水疱瘡

72

bệnh động kinh

癲癇

73

bệnh bướu cổ

甲状腺腫

74

bệnh trầm cảm

うつ病

75

bệnh đau mắt hột

トラコーマ

76

bệnh đường ruột

腸の病気

77

bệnh sỏi thận

腎臓結石

78

bệnh tự kỷ

自閉症

79

bệnh tâm thần

精神病

80

bệnh xơ gan

肝硬変

81

bệnh AIDS

エイズ

82

bệnh giang mai

梅毒

83

bệnh ngoài da 

皮膚病

84

bệnh vàng da

黄疸

85

bệnh ho lao

結核

86

rối loạn tiền đình

平衡障害

87

nhồi máu cơ tim

心筋梗塞

88

nhồi máu não

脳梗塞

89

chảy máu não

脳内出血

90

ung thư

91

ung thư phổi

肺癌

92

ung thư dạ dày

胃癌

93

ung thư vú

乳癌

94

ung thư da 

皮膚癌

95

ung thư gan

肝臓癌

96

ung thư tử cung

子宮癌

97

u ác tính

悪性腫瘍

98

u lành

良性腫瘍

99

chảy máu cam

鼻血

100

thiếu máu

貧血病

101

buồn nôn

吐き気

102

nôn

吐く

103

gai người, ớn lạnh

さむけがする

104

suy nhược

衰弱

105

tiêu chảy

下痢

106

táo bón

便秘

107

virus

ウィルス

108

truyền nhiễm

感染する

109

tiêu hóa không tốt

消化不良

110

chuột rút

けいれん

111

bong gân

ねんざ

112 

chấn thương tâm lí

トラウマ/心的外傷

113

chóng mặt/ hoa mặt

めまい

114

ù tai

耳鳴り

115

gãy xương

骨折

 

皆さんはどう思いますか。

日常的に使うことのできる表現も多いので、覚えておくと便利です。

いつもご覧いただきありがとうございます。

 

👉ベトナム語の言葉と文法を一から学びたい方はこちらへ